Kết quả Krylya Sovetov Samara Youth vs FK Orenburg Youth, 21h00 ngày 13/09
Kết quả Krylya Sovetov Samara Youth vs FK Orenburg Youth Đối đầu Krylya Sovetov Samara Youth vs FK Orenburg Youth Phong độ Krylya Sovetov Samara Youth gần đây Phong độ FK Orenburg Youth gần đây
- Thứ sáu, Ngày 13/09/202421:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.85O 3.25
0.80U 3.25
1.001
1.61X
4.052
3.55Hiệp 1-0.5
1.13+0.5
0.68O 1.25
1.02U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Krylya Sovetov Samara Youth vs FK Orenburg Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 2
VĐQG Nga U19 2024 » vòng 3
-
Krylya Sovetov Samara Youth vs FK Orenburg Youth: Diễn biến chính
- 8'Maksim Borisov1-0
- 17'Dmitriy Cherkasov2-0
- 19'2-1Omar Minatulaev
- 22'Borisov E.3-1
- 25'3-2Ilya Vsyakikh
- 45'Dmitriy Cherkasov4-2
- 50'Dmitriy Cherkasov5-2
- 54'5-3Nikolai Koserik
- 80'Denis Oshevnev6-3
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Krylya Sovetov Samara Youth vs FK Orenburg Youth: Số liệu thống kê
- Krylya Sovetov Samara YouthFK Orenburg Youth
- 5Phạt góc8
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 14Tổng cú sút20
-
- 10Sút trúng cầu môn12
-
- 4Sút ra ngoài8
-
- 69Pha tấn công58
-
- 44Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Nga U19 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fakel Youth | 10 | 9 | 1 | 0 | 32 | 6 | 26 | 48 | T T T T T T |
2 | Baltika Kaliningrad Youth | 10 | 5 | 0 | 5 | 24 | 19 | 5 | 41 | B B T B T B |
3 | Rubin Kazan (R) | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 10 | 10 | 40 | T T B B B T |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 19 | 6 | 36 | H T B H T T |
5 | Strogino Youth | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 14 | 5 | 31 | H T B B T H |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 30 | B B T T B T |
7 | FK Ural Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 18 | 27 | -9 | 26 | H B T T T B |
8 | FK Orenburg Youth | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 19 | -1 | 20 | B T T H B B |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 29 | -21 | 17 | H B B B B H |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 10 | 3 | 0 | 7 | 15 | 28 | -13 | 12 | T B B T B B |