Kết quả Krylya Sovetov Samara Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth, 17h00 ngày 01/11
Kết quả Krylya Sovetov Samara Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth Đối đầu Krylya Sovetov Samara Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth Phong độ Krylya Sovetov Samara Youth gần đây Phong độ FK Nizhny Novgorod Youth gần đây
- Thứ sáu, Ngày 01/11/202417:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.82O 3.75
0.92U 3.75
0.881
1.48X
4.452
4.55Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.80O 1.75
1.07U 1.75
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Krylya Sovetov Samara Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Nga U19 2024 » vòng 9
-
Krylya Sovetov Samara Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth: Diễn biến chính
- 14'Maksim Borisov1-0
- 29'Denis Bazygin2-0
- 40'Dmitriy Cherkasov3-0
- 58'Denis Bazygin4-0
- 68'Denis Oshevnev5-0
- 88'Philip Bodrov6-0
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Krylya Sovetov Samara Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth: Số liệu thống kê
- Krylya Sovetov Samara YouthFK Nizhny Novgorod Youth
- 1Phạt góc6
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 14Tổng cú sút15
-
- 11Sút trúng cầu môn9
-
- 3Sút ra ngoài6
-
- 64Pha tấn công67
-
- 41Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Nga U19 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fakel Youth | 10 | 9 | 1 | 0 | 32 | 6 | 26 | 48 | T T T T T T |
2 | Baltika Kaliningrad Youth | 10 | 5 | 0 | 5 | 24 | 19 | 5 | 41 | B B T B T B |
3 | Rubin Kazan (R) | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 10 | 10 | 40 | T T B B B T |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 19 | 6 | 36 | H T B H T T |
5 | Strogino Youth | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 14 | 5 | 31 | H T B B T H |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 30 | B B T T B T |
7 | FK Ural Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 18 | 27 | -9 | 26 | H B T T T B |
8 | FK Orenburg Youth | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 19 | -1 | 20 | B T T H B B |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 29 | -21 | 17 | H B B B B H |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 10 | 3 | 0 | 7 | 15 | 28 | -13 | 12 | T B B T B B |