Kết quả Krylya Sovetov Samara Youth vs FC Terek Groznyi Youth, 17h00 ngày 23/08
Kết quả Krylya Sovetov Samara Youth vs FC Terek Groznyi Youth Đối đầu Krylya Sovetov Samara Youth vs FC Terek Groznyi Youth Phong độ Krylya Sovetov Samara Youth gần đây Phong độ FC Terek Groznyi Youth gần đây
- Thứ sáu, Ngày 23/08/202417:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.00O 3.25
0.94U 3.25
0.841
2.25X
3.852
2.52Hiệp 1+0
0.81-0
0.97O 1.25
0.83U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Krylya Sovetov Samara Youth vs FC Terek Groznyi Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Nga U19 2024 » vòng 1
-
Krylya Sovetov Samara Youth vs FC Terek Groznyi Youth: Diễn biến chính
- 1'Ivan Morozov1-0
- 14'Yaroslav Demchenko2-0
- 16'Dmitriy Cherkasov3-0
- 28'3-1Akhmed Davlitgereev
- 56'Dmitriy Cherkasov4-1
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Krylya Sovetov Samara Youth vs FC Terek Groznyi Youth: Số liệu thống kê
- Krylya Sovetov Samara YouthFC Terek Groznyi Youth
- 10Phạt góc9
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 13Tổng cú sút19
-
- 8Sút trúng cầu môn10
-
- 5Sút ra ngoài9
-
- 71Pha tấn công65
-
- 45Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Nga U19 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fakel Youth | 10 | 9 | 1 | 0 | 32 | 6 | 26 | 48 | T T T T T T |
2 | Baltika Kaliningrad Youth | 10 | 5 | 0 | 5 | 24 | 19 | 5 | 41 | B B T B T B |
3 | Rubin Kazan (R) | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 10 | 10 | 40 | T T B B B T |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 19 | 6 | 36 | H T B H T T |
5 | Strogino Youth | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 14 | 5 | 31 | H T B B T H |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 30 | B B T T B T |
7 | FK Ural Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 18 | 27 | -9 | 26 | H B T T T B |
8 | FK Orenburg Youth | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 19 | -1 | 20 | B T T H B B |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 29 | -21 | 17 | H B B B B H |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 10 | 3 | 0 | 7 | 15 | 28 | -13 | 12 | T B B T B B |