Kết quả FK Nizhny Novgorod Youth vs Krylya Sovetov Samara Youth, 17h00 ngày 20/09
Kết quả FK Nizhny Novgorod Youth vs Krylya Sovetov Samara Youth Đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs Krylya Sovetov Samara Youth Phong độ FK Nizhny Novgorod Youth gần đây Phong độ Krylya Sovetov Samara Youth gần đây
- Thứ sáu, Ngày 20/09/202417:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.93-0.5
0.83O 3.75
0.86U 3.75
0.921
3.00X
4.152
1.83Hiệp 1+0.25
0.84-0.25
0.94O 1.5
0.79U 1.5
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Nizhny Novgorod Youth vs Krylya Sovetov Samara Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Nga U19 2024 » vòng 4
-
FK Nizhny Novgorod Youth vs Krylya Sovetov Samara Youth: Diễn biến chính
- 8'0-1Ivan Morozov
- 12'0-2Yegor Borisov
- 23'Denis Chuprunov1-2
- 48'1-3Yaroslav Demchenko
- 76'Vladislav Zhuravlev1-3
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Nizhny Novgorod Youth vs Krylya Sovetov Samara Youth: Số liệu thống kê
- FK Nizhny Novgorod YouthKrylya Sovetov Samara Youth
- 8Phạt góc5
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 11Tổng cú sút10
-
- 2Sút trúng cầu môn6
-
- 9Sút ra ngoài4
-
- 78Pha tấn công69
-
- 45Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Nga U19 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fakel Youth | 10 | 9 | 1 | 0 | 32 | 6 | 26 | 48 | T T T T T T |
2 | Baltika Kaliningrad Youth | 10 | 5 | 0 | 5 | 24 | 19 | 5 | 41 | B B T B T B |
3 | Rubin Kazan (R) | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 10 | 10 | 40 | T T B B B T |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 19 | 6 | 36 | H T B H T T |
5 | Strogino Youth | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 14 | 5 | 31 | H T B B T H |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 30 | B B T T B T |
7 | FK Ural Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 18 | 27 | -9 | 26 | H B T T T B |
8 | FK Orenburg Youth | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 19 | -1 | 20 | B T T H B B |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 29 | -21 | 17 | H B B B B H |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 10 | 3 | 0 | 7 | 15 | 28 | -13 | 12 | T B B T B B |