Đối đầu KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Sokol, 21h00 ngày 09/11
Kết quả KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Sokol Đối đầu KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Sokol Phong độ KAMAZ Naberezhnye Chelny gần đây Phong độ Sokol gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Sokol
- Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Sokol trước đây
- 27/07/2024Sokol1 - 0KAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 0L
- 25/05/2024KAMAZ Naberezhnye Chelny1 - 2Sokol0 - 0L
- 09/09/2023Sokol1 - 1KAMAZ Naberezhnye Chelny1 - 0D
- 16/03/2016Sokol0 - 0KAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 0D
- 23/08/2015KAMAZ Naberezhnye Chelny3 - 0Sokol0 - 0W
- 28/08/2005Sokol1 - 2KAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 1W
- 10/05/2005KAMAZ Naberezhnye Chelny3 - 0Sokol0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Sokol
- Thống kê lịch sử đối đầu KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Sokol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Sokol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Sokol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KAMAZ Naberezhnye Chelny (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
KAMAZ Naberezhnye Chelny (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KAMAZ Naberezhnye Chelny thắng
Bại: là số trận KAMAZ Naberezhnye Chelny thua
Thắng: là số trận KAMAZ Naberezhnye Chelny thắng
Bại: là số trận KAMAZ Naberezhnye Chelny thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KAMAZ Naberezhnye Chelny và Sokol trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 16 | 9 | 5 | 2 | 24 | 14 | 10 | 32 | B T H H T B |
2 | Spartak Kostroma | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 26 | T H H H T B |
3 | PFK Kuban | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 16 | 2 | 26 | T T T H H T |
4 | FK Leningradets | 16 | 5 | 9 | 2 | 21 | 16 | 5 | 24 | T H H H H T |
5 | Volgar-Gazprom Astrachan | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 13 | 7 | 24 | T B T T H B |
6 | Veles | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 20 | 1 | 21 | B H B H H T |
7 | Tekstilshchik Ivanovo | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 24 | -6 | 16 | H B B H H T |
8 | Avangard | 16 | 3 | 7 | 6 | 19 | 20 | -1 | 16 | B H T B B B |
9 | Sibir-M Novosibirsk | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 21 | -6 | 15 | B H H T H T |
10 | FK Kaluga | 16 | 1 | 6 | 9 | 17 | 33 | -16 | 9 | H H B B B B |
Cập nhật: