Đối đầu Irkutsk vs Luki Energiya, 14h00 ngày 06/10
Kết quả Irkutsk vs Luki Energiya Đối đầu Irkutsk vs Luki Energiya Phong độ Irkutsk gần đây Phong độ Luki Energiya gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: Irkutsk vs Luki Energiya
- Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/10/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Irkutsk vs Luki Energiya trước đây
- 19/06/2024Luki Energiya0 - 0Irkutsk0 - 0D
- 06/08/2023Luki Energiya1 - 1Irkutsk0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Irkutsk vs Luki Energiya
- Thống kê lịch sử đối đầu Irkutsk vs Luki Energiya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Irkutsk vs Luki Energiya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Irkutsk vs Luki Energiya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Irkutsk (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Irkutsk (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Irkutsk thắng
Bại: là số trận Irkutsk thua
Thắng: là số trận Irkutsk thắng
Bại: là số trận Irkutsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Irkutsk và Luki Energiya trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 23 | 18 | 1 | 4 | 36 | 14 | 22 | 55 | T B T B T T |
2 | Kompozit | 23 | 15 | 4 | 4 | 47 | 29 | 18 | 49 | H T T T H T |
3 | FK Kosmos Dolgoprudny | 23 | 14 | 5 | 4 | 37 | 19 | 18 | 47 | T H H T T H |
4 | Salyut-Energia Belgorod | 23 | 11 | 8 | 4 | 40 | 25 | 15 | 41 | T T T H H T |
5 | FK Khimki B | 23 | 10 | 4 | 9 | 30 | 29 | 1 | 34 | H B B B B H |
6 | Zenit Penza | 24 | 9 | 7 | 8 | 32 | 32 | 0 | 34 | T T T T T B |
7 | FK Spartak Tambov | 23 | 8 | 8 | 7 | 32 | 27 | 5 | 32 | H T H B T H |
8 | SY Sakhalinsk | 23 | 9 | 5 | 9 | 21 | 21 | 0 | 32 | B H H H B B |
9 | FK Ryazan | 23 | 8 | 7 | 8 | 27 | 22 | 5 | 31 | T B H H T T |
10 | Arsenal Tula II | 24 | 8 | 4 | 12 | 30 | 32 | -2 | 28 | B B T B B H |
11 | FK Oryol | 24 | 7 | 5 | 12 | 27 | 30 | -3 | 26 | T H T B B B |
12 | Strogino Moscow | 23 | 7 | 4 | 12 | 22 | 32 | -10 | 25 | B H B T T B |
13 | SKA Khabarovsk II | 24 | 4 | 6 | 14 | 28 | 46 | -18 | 18 | B T H T B B |
14 | FK Kolomna | 23 | 4 | 5 | 14 | 19 | 45 | -26 | 17 | T B B B T T |
15 | Kvant Obninsk | 24 | 3 | 7 | 14 | 17 | 42 | -25 | 16 | B B B H B H |
Cập nhật: