Đối đầu FK Sochi vs Neftekhimik Nizhnekamsk, 21h00 ngày 03/11
Kết quả FK Sochi vs Neftekhimik Nizhnekamsk Đối đầu FK Sochi vs Neftekhimik Nizhnekamsk Phong độ FK Sochi gần đây Phong độ Neftekhimik Nizhnekamsk gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: FK Sochi vs Neftekhimik Nizhnekamsk
- Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Sochi vs Neftekhimik Nizhnekamsk trước đây
- 22/01/2023Neftekhimik Nizhnekamsk0 - 3FK Sochi0 - 1W
- 04/04/2014Neftekhimik Nizhnekamsk1 - 0FK Sochi1 - 0L
- 27/09/2013FK Sochi0 - 3Neftekhimik Nizhnekamsk0 - 0L
- 29/04/2013Neftekhimik Nizhnekamsk2 - 0FK Sochi1 - 0L
- 01/10/2012FK Sochi0 - 1Neftekhimik Nizhnekamsk0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Sochi vs Neftekhimik Nizhnekamsk
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Sochi vs Neftekhimik Nizhnekamsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Sochi vs Neftekhimik Nizhnekamsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Nga | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Sochi vs Neftekhimik Nizhnekamsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Sochi (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
FK Sochi (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Sochi thắng
Bại: là số trận FK Sochi thua
Thắng: là số trận FK Sochi thắng
Bại: là số trận FK Sochi thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Sochi và Neftekhimik Nizhnekamsk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 15 | 9 | 5 | 1 | 24 | 12 | 12 | 32 | T B T H H T |
2 | Spartak Kostroma | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 26 | B T H H H T |
3 | Volgar-Gazprom Astrachan | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 11 | 9 | 24 | H T B T T H |
4 | PFK Kuban | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 16 | 0 | 23 | T T T T H H |
5 | FK Leningradets | 15 | 4 | 9 | 2 | 18 | 15 | 3 | 21 | T T H H H H |
6 | Veles | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 18 | T B H B H H |
7 | Avangard | 15 | 3 | 7 | 5 | 18 | 18 | 0 | 16 | H B H T B B |
8 | Tekstilshchik Ivanovo | 15 | 2 | 7 | 6 | 16 | 23 | -7 | 13 | B H B B H H |
9 | Sibir-M Novosibirsk | 15 | 2 | 6 | 7 | 13 | 21 | -8 | 12 | B B H H T H |
10 | FK Kaluga | 15 | 1 | 6 | 8 | 16 | 30 | -14 | 9 | B H H B B B |
Cập nhật: