Đối đầu SKA Khabarovsk vs FC Ufa, 12h00 ngày 10/11
Kết quả SKA Khabarovsk vs FC Ufa Đối đầu SKA Khabarovsk vs FC Ufa Phong độ SKA Khabarovsk gần đây Phong độ FC Ufa gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: SKA Khabarovsk vs FC Ufa
- Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SKA Khabarovsk vs FC Ufa trước đây
- 05/10/2024FC Ufa3 - 3SKA Khabarovsk1 - 1D
- 02/04/2023FC Ufa3 - 0SKA Khabarovsk1 - 0L
- 11/09/2022SKA Khabarovsk1 - 1FC Ufa0 - 1D
- 09/04/2014SKA Khabarovsk2 - 2FC Ufa2 - 2D
- 10/09/2013FC Ufa2 - 0SKA Khabarovsk2 - 0L
- 30/04/2018FC Ufa1 - 0SKA Khabarovsk1 - 0L
- 21/10/2017SKA Khabarovsk2 - 2FC Ufa2 - 0D
- 22/06/2017SKA Khabarovsk3 - 1FC Ufa3 - 1W
- 26/06/2013SKA Khabarovsk1 - 1FC Ufa1 - 0D
- 28/10/2015FC Ufa1 - 0SKA Khabarovsk0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SKA Khabarovsk vs FC Ufa
- Thống kê lịch sử đối đầu SKA Khabarovsk vs FC Ufa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SKA Khabarovsk vs FC Ufa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 5 | 0 | 3 | 2 |
VĐQG Nga | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SKA Khabarovsk vs FC Ufa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SKA Khabarovsk (sân nhà) | 5 | 1 | 4 | 0 |
SKA Khabarovsk (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SKA Khabarovsk thắng
Bại: là số trận SKA Khabarovsk thua
Thắng: là số trận SKA Khabarovsk thắng
Bại: là số trận SKA Khabarovsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SKA Khabarovsk và FC Ufa trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 16 | 9 | 5 | 2 | 24 | 14 | 10 | 32 | B T H H T B |
2 | Spartak Kostroma | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 26 | T H H H T B |
3 | PFK Kuban | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 16 | 2 | 26 | T T T H H T |
4 | FK Leningradets | 16 | 5 | 9 | 2 | 21 | 16 | 5 | 24 | T H H H H T |
5 | Volgar-Gazprom Astrachan | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 13 | 7 | 24 | T B T T H B |
6 | Veles | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 20 | 1 | 21 | B H B H H T |
7 | Tekstilshchik Ivanovo | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 24 | -6 | 16 | H B B H H T |
8 | Avangard | 16 | 3 | 7 | 6 | 19 | 20 | -1 | 16 | B H T B B B |
9 | Sibir-M Novosibirsk | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 21 | -6 | 15 | B H H T H T |
10 | FK Kaluga | 16 | 1 | 6 | 9 | 17 | 33 | -16 | 9 | H H B B B B |
Cập nhật: