Đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs Dynamo Moscow Nữ, 20h30 ngày 11/8
Kết quả Zenit St Petersburg Nữ vs Dynamo Moscow Nữ Đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs Dynamo Moscow Nữ Phong độ Zenit St Petersburg Nữ gần đây Phong độ Dynamo Moscow Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: Zenit St Petersburg Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
- Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/8/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs Dynamo Moscow Nữ trước đây
- 29/06/2024Dynamo Moscow (W)0 - 2Zenit St Petersburg (W)0 - 0W
- 18/11/2023Zenit St Petersburg (W)3 - 0Dynamo Moscow (W)2 - 0W
- 20/08/2023Dynamo Moscow (W)0 - 5Zenit St Petersburg (W)0 - 2W
- 21/04/2023Zenit St Petersburg (W)2 - 0Dynamo Moscow (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zenit St Petersburg Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Zenit St Petersburg Nữ (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zenit St Petersburg Nữ thắng
Bại: là số trận Zenit St Petersburg Nữ thua
Thắng: là số trận Zenit St Petersburg Nữ thắng
Bại: là số trận Zenit St Petersburg Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zenit St Petersburg Nữ và Dynamo Moscow Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (W) | 14 | 12 | 2 | 0 | 33 | 3 | 30 | 38 | T T T H H T |
2 | Zenit St Petersburg (W) | 14 | 12 | 2 | 0 | 32 | 3 | 29 | 38 | T T H T T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 24 | 8 | 16 | 30 | T T B H H T |
4 | Dynamo Moscow (W) | 14 | 9 | 1 | 4 | 19 | 10 | 9 | 28 | B B T B T B |
5 | Spartak Moscow (W) | 14 | 8 | 3 | 3 | 24 | 11 | 13 | 27 | T T H T B T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | 21 | B B B H T T |
7 | FK Rostov (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 13 | 18 | -5 | 16 | B T B B T T |
8 | Krasnodar FK (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 13 | 20 | -7 | 16 | H T T B B B |
9 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 25 | -15 | 14 | H T T B B T |
10 | FK Ryazan (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 20 | -6 | 10 | B B B B B T |
11 | Krylya Sovetov Samara (W) | 14 | 2 | 4 | 8 | 7 | 29 | -22 | 10 | T H T H B B |
12 | Chertanovo Moscow (W) | 14 | 1 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 7 | B H B T B B |
13 | Rubin Kazan (W) | 13 | 0 | 1 | 12 | 7 | 40 | -33 | 1 | B B B B H B |
Cập nhật: