Đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Dynamo Moscow Nữ, 19h00 ngày 14/9

VĐQG Nga nữ 2024: Krylya Sovetov Samara Nữ vs Dynamo Moscow Nữ

Lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Dynamo Moscow Nữ trước đây

  • 20/04/2024
    Dynamo Moscow (W)
    3 - 1
    Krylya Sovetov Samara (W)
    1 - 0
    L
  • 26/08/2023
    Dynamo Moscow (W)
    3 - 0
    Krylya Sovetov Samara (W)
    1 - 0
    L
  • 29/04/2023
    Krylya Sovetov Samara (W)
    0 - 2
    Dynamo Moscow (W)
    0 - 2
    L

Thống kê thành tích đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Dynamo Moscow Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nga nữ 3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Krylya Sovetov Samara Nữ (sân nhà) 1 0 0 1
Krylya Sovetov Samara Nữ (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Krylya Sovetov Samara Nữ thắng
Bại: là số trận Krylya Sovetov Samara Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Krylya Sovetov Samara NữDynamo Moscow Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nga nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CSKA Moscow (W) 17 15 2 0 43 3 40 47 H H T T T T
2 Zenit St Petersburg (W) 17 15 2 0 43 5 38 47 T T T T T T
3 Lokomotiv Moscow (W) 16 11 3 2 31 9 22 36 B H H T T T
4 Spartak Moscow (W) 17 10 4 3 33 13 20 34 T B T T T H
5 Dynamo Moscow (W) 16 9 1 6 22 18 4 28 T B T B B B
6 Zvezda 2005 (W) 16 6 4 6 16 15 1 22 B H T T B H
7 Yenisey Krasnoyarsk (W) 16 5 3 8 12 26 -14 18 T B B T T H
8 Krasnodar FK (W) 16 5 2 9 13 23 -10 17 T B B B H B
9 FK Rostov (W) 16 5 1 10 13 25 -12 16 B B T T B B
10 Krylya Sovetov Samara (W) 16 2 6 8 7 29 -22 12 T H B B H H
11 FK Ryazan (W) 16 3 2 11 15 32 -17 11 B B T B B H
12 Chertanovo Moscow (W) 17 2 4 11 14 27 -13 10 T B B T B B
13 Rubin Kazan (W) 16 0 2 14 8 45 -37 2 B H B B B H

Cập nhật: