Đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Krasnodar FK Nữ, 00h00 ngày 15/9

VĐQG Nga nữ 2024: Chertanovo Moscow Nữ vs Krasnodar FK Nữ

Lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Krasnodar FK Nữ trước đây

  • 21/04/2024
    Krasnodar FK (W)
    2 - 1
    Chertanovo Moscow (W)
    1 - 1
    L
  • 10/11/2023
    Krasnodar FK (W)
    0 - 2
    Chertanovo Moscow (W)
    0 - 2
    W
  • 20/08/2023
    Krasnodar FK (W)
    2 - 1
    Chertanovo Moscow (W)
    0 - 1
    L
  • 22/04/2023
    Chertanovo Moscow (W)
    1 - 0
    Krasnodar FK (W)
    0 - 0
    W
  • 23/09/2022
    Krasnodar FK (W)
    0 - 1
    Chertanovo Moscow (W)
    0 - 0
    W
  • 22/08/2022
    Chertanovo Moscow (W)
    2 - 1
    Krasnodar FK (W)
    1 - 1
    W
  • 14/05/2022
    Krasnodar FK (W)
    0 - 2
    Chertanovo Moscow (W)
    0 - 1
    W
  • 25/09/2021
    Krasnodar FK (W)
    2 - 0
    Chertanovo Moscow (W)
    0 - 0
    L
  • 28/06/2021
    Chertanovo Moscow (W)
    1 - 0
    Krasnodar FK (W)
    0 - 0
    W
  • 18/04/2021
    Krasnodar FK (W)
    1 - 1
    Chertanovo Moscow (W)
    1 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Krasnodar FK Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Krasnodar FK Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Krasnodar FK Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nga nữ 10 6 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Krasnodar FK Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Chertanovo Moscow Nữ (sân nhà) 3 3 0 0
Chertanovo Moscow Nữ (sân khách) 7 3 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chertanovo Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Chertanovo Moscow Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chertanovo Moscow NữKrasnodar FK Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nga nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CSKA Moscow (W) 17 15 2 0 43 3 40 47 H H T T T T
2 Zenit St Petersburg (W) 17 15 2 0 43 5 38 47 T T T T T T
3 Spartak Moscow (W) 18 11 4 3 37 14 23 37 B T T T H T
4 Lokomotiv Moscow (W) 16 11 3 2 31 9 22 36 B H H T T T
5 Dynamo Moscow (W) 16 9 1 6 22 18 4 28 T B T B B B
6 Zvezda 2005 (W) 17 6 4 7 17 19 -2 22 H T T B H B
7 Yenisey Krasnoyarsk (W) 16 5 3 8 12 26 -14 18 T B B T T H
8 Krasnodar FK (W) 16 5 2 9 13 23 -10 17 T B B B H B
9 FK Rostov (W) 16 5 1 10 13 25 -12 16 B B T T B B
10 Krylya Sovetov Samara (W) 16 2 6 8 7 29 -22 12 T H B B H H
11 FK Ryazan (W) 16 3 2 11 15 32 -17 11 B B T B B H
12 Chertanovo Moscow (W) 17 2 4 11 14 27 -13 10 T B B T B B
13 Rubin Kazan (W) 16 0 2 14 8 45 -37 2 B H B B B H

Cập nhật: