Đối đầu Chertanovo Moscow vs Luki Energiya, 17h00 ngày 03/11

Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: Chertanovo Moscow vs Luki Energiya

  • Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 03/11/2024 17:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow vs Luki Energiya trước đây

  • 06/04/2024
    Luki Energiya
    0 - 2
    Chertanovo Moscow
    0 - 1
    W
  • 28/05/2023
    Chertanovo Moscow
    1 - 1
    Luki Energiya
    0 - 1
    D
  • 29/04/2023
    Luki Energiya
    0 - 3
    Chertanovo Moscow
    0 - 0
    W
  • 22/05/2022
    Luki Energiya
    3 - 0
    Chertanovo Moscow
    2 - 0
    L
  • 18/04/2022
    Chertanovo Moscow
    3 - 0
    Luki Energiya
    1 - 0
    W
  • 20/04/2018
    Chertanovo Moscow
    0 - 0
    Luki Energiya
    0 - 0
    D
  • 08/09/2017
    Luki Energiya
    1 - 2
    Chertanovo Moscow
    0 - 0
    W
  • 22/08/2018
    Luki Energiya
    0 - 0
    Chertanovo Moscow
    0 - 0
    D
  • 10/07/2017
    Chertanovo Moscow
    1 - 2
    Luki Energiya
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Chertanovo Moscow vs Luki Energiya

- Thống kê lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow vs Luki Energiya: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 4 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow vs Luki Energiya: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 7 4 2 1
Cúp Quốc Gia Nga 1 0 1 0
Giao hữu CLB 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow vs Luki Energiya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Chertanovo Moscow (sân nhà) 4 1 2 1
Chertanovo Moscow (sân khách) 5 3 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chertanovo Moscow thắng
Bại: là số trận Chertanovo Moscow thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chertanovo MoscowLuki Energiya trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Vladivostok 27 20 3 4 42 16 26 63 T T H T T H
2 FK Kosmos Dolgoprudny 27 16 6 5 45 22 23 54 T H T B H T
3 Kompozit 27 16 5 6 56 37 19 53 H T B H T B
4 Salyut-Energia Belgorod 27 13 9 5 48 32 16 48 H T B T T H
5 FK Spartak Tambov 27 11 8 8 36 28 8 41 T H T T B T
6 FK Khimki B 27 12 5 10 35 33 2 41 B H T T H B
7 SY Sakhalinsk 27 11 6 10 25 24 1 39 B B B H T T
8 Zenit Penza 27 10 7 10 34 34 0 37 T T B B T B
9 FK Ryazan 27 9 7 11 30 28 2 34 T T B B B T
10 FK Oryol 27 9 5 13 33 32 1 32 B B B B T T
11 Arsenal Tula II 27 9 4 14 31 36 -5 31 B B H T B B
12 Strogino Moscow 27 8 4 15 23 38 -15 28 T B B T B B
13 SKA Khabarovsk II 27 7 6 14 38 49 -11 27 T B B T T T
14 Kvant Obninsk 28 4 7 17 19 51 -32 19 B H T B B B
15 FK Kolomna 27 4 6 17 21 56 -35 18 T T H B B B

Cập nhật: