Đối đầu Rodina Moskva vs Chernomorets Novorossiysk, 23h30 ngày 17/11
Kết quả Rodina Moskva vs Chernomorets Novorossiysk Đối đầu Rodina Moskva vs Chernomorets Novorossiysk Phong độ Rodina Moskva gần đây Phong độ Chernomorets Novorossiysk gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Rodina Moskva vs Chernomorets Novorossiysk
- Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rodina Moskva vs Chernomorets Novorossiysk trước đây
- 01/09/2024Chernomorets Novorossiysk2 - 2Rodina Moscow1 - 1D
- 12/11/2023Rodina Moscow4 - 0Chernomorets Novorossiysk1 - 0W
- 23/07/2023Chernomorets Novorossiysk0 - 0Rodina Moscow0 - 0D
- 01/11/2023Rodina Moscow3 - 0Chernomorets Novorossiysk2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rodina Moskva vs Chernomorets Novorossiysk
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodina Moskva vs Chernomorets Novorossiysk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodina Moskva vs Chernomorets Novorossiysk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 3 | 1 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodina Moskva vs Chernomorets Novorossiysk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rodina Moskva (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Rodina Moskva (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rodina Moskva thắng
Bại: là số trận Rodina Moskva thua
Thắng: là số trận Rodina Moskva thắng
Bại: là số trận Rodina Moskva thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rodina Moskva và Chernomorets Novorossiysk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 19 | 11 | 6 | 2 | 24 | 12 | 12 | 39 | T T T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 18 | 9 | 9 | 0 | 34 | 13 | 21 | 36 | H T T H T T |
3 | Ural Sverdlovsk Oblast | 19 | 9 | 6 | 4 | 29 | 20 | 9 | 33 | T H B H T T |
4 | Arsenal Tula | 19 | 6 | 12 | 1 | 17 | 12 | 5 | 30 | H H H B H H |
5 | FK Sochi | 18 | 7 | 7 | 4 | 28 | 19 | 9 | 28 | T H T B T H |
6 | Chernomorets Novorossiysk | 18 | 8 | 3 | 7 | 26 | 25 | 1 | 27 | B T H B B T |
7 | Rotor Volgograd | 19 | 6 | 8 | 5 | 16 | 15 | 1 | 26 | H T B B H T |
8 | FK Chayka Pesch | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H T T B |
9 | Rodina Moskva | 18 | 5 | 9 | 4 | 18 | 16 | 2 | 24 | H H B H H T |
10 | SKA Khabarovsk | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 28 | -3 | 24 | H H H T B T |
11 | Yenisey Krasnoyarsk | 19 | 7 | 2 | 10 | 21 | 26 | -5 | 23 | H T B T B B |
12 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 19 | 5 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 23 | T H H B B H |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 15 | 2 | 22 | H B T B T B |
14 | FC Ufa | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 24 | -5 | 20 | B B T T B T |
15 | Sokol | 19 | 4 | 7 | 8 | 10 | 23 | -13 | 19 | B B H T B B |
16 | Shinnik Yaroslavl | 18 | 4 | 6 | 8 | 12 | 20 | -8 | 18 | T B B H T B |
17 | Alania Vladikavkaz | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 20 | -8 | 18 | B T B B H B |
18 | Tyumen | 18 | 2 | 3 | 13 | 14 | 32 | -18 | 9 | H B B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: