Đối đầu Chelyabinsk vs Volgar-Gazprom Astrachan, 19h00 ngày 06/10
Kết quả Chelyabinsk vs Volgar-Gazprom Astrachan Đối đầu Chelyabinsk vs Volgar-Gazprom Astrachan Phong độ Chelyabinsk gần đây Phong độ Volgar-Gazprom Astrachan gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: Chelyabinsk vs Volgar-Gazprom Astrachan
- Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chelyabinsk vs Volgar-Gazprom Astrachan trước đây
- 11/08/2024Volgar-Gazprom Astrachan1 - 2Chelyabinsk1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Chelyabinsk vs Volgar-Gazprom Astrachan
- Thống kê lịch sử đối đầu Chelyabinsk vs Volgar-Gazprom Astrachan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chelyabinsk vs Volgar-Gazprom Astrachan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chelyabinsk vs Volgar-Gazprom Astrachan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chelyabinsk (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chelyabinsk (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chelyabinsk thắng
Bại: là số trận Chelyabinsk thua
Thắng: là số trận Chelyabinsk thắng
Bại: là số trận Chelyabinsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chelyabinsk và Volgar-Gazprom Astrachan trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 11 | 7 | 3 | 1 | 22 | 12 | 10 | 24 | H T H T T B |
2 | Spartak Kostroma | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 10 | 5 | 20 | T T T H B T |
3 | FK Leningradets | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 13 | 3 | 17 | H T H B T T |
4 | Volgar-Gazprom Astrachan | 11 | 4 | 5 | 2 | 13 | 8 | 5 | 17 | T T H H H T |
5 | PFK Kuban | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 15 | T B B T T T |
6 | Veles | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 13 | 3 | 15 | B B H B T B |
7 | Avangard | 11 | 2 | 6 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | T B H H H B |
8 | Tekstilshchik Ivanovo | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 17 | -5 | 11 | B B H T B H |
9 | FK Kaluga | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 19 | -7 | 8 | B B H H B H |
10 | Sibir-M Novosibirsk | 11 | 1 | 3 | 7 | 8 | 19 | -11 | 6 | B T H B B B |
Cập nhật: