Đối đầu Baltika Kaliningrad vs Rodina Moskva, 23h00 ngày 23/11

Hạng nhất Nga 2024-2025: Baltika Kaliningrad vs Rodina Moskva

Lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad vs Rodina Moskva trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Baltika Kaliningrad vs Rodina Moskva

- Thống kê lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad vs Rodina Moskva: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 1 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad vs Rodina Moskva: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Nga 3 1 2 0
Giao hữu CLB 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad vs Rodina Moskva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Baltika Kaliningrad (sân nhà) 2 0 1 1
Baltika Kaliningrad (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Baltika Kaliningrad thắng
Bại: là số trận Baltika Kaliningrad thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Baltika KaliningradRodina Moskva trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 19 11 6 2 24 12 12 39 T T T T T T
2 Torpedo Moscow 19 9 10 0 36 15 21 37 T T H T T H
3 FK Sochi 20 9 7 4 34 21 13 34 T B T H T T
4 Ural Sverdlovsk Oblast 19 9 6 4 29 20 9 33 T H B H T T
5 Arsenal Tula 19 6 12 1 17 12 5 30 H H H B H H
6 Chernomorets Novorossiysk 19 9 3 7 27 25 2 30 T H B B T T
7 FK Chayka Pesch 19 6 8 5 23 22 1 26 H H T T B H
8 Rotor Volgograd 19 6 8 5 16 15 1 26 H T B B H T
9 SKA Khabarovsk 19 6 7 6 27 30 -3 25 H H T B T H
10 Rodina Moskva 19 5 9 5 18 17 1 24 H B H H T B
11 Yenisey Krasnoyarsk 19 7 2 10 21 26 -5 23 H T B T B B
12 Neftekhimik Nizhnekamsk 19 5 8 6 17 20 -3 23 T H H B B H
13 KAMAZ Naberezhnye Chelny 19 6 4 9 17 15 2 22 H B T B T B
14 FC Ufa 20 5 5 10 21 29 -8 20 B T T B T B
15 Shinnik Yaroslavl 19 4 7 8 12 20 -8 19 B B H T B H
16 Sokol 19 4 7 8 10 23 -13 19 B B H T B B
17 Alania Vladikavkaz 19 4 6 9 12 20 -8 18 B T B B H B
18 Tyumen 19 2 3 14 14 33 -19 9 B B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: