Đối đầu Rodina Moskva vs Arsenal Tula, 00h00 ngày 06/10
Kết quả Rodina Moskva vs Arsenal Tula Đối đầu Rodina Moskva vs Arsenal Tula Phong độ Rodina Moskva gần đây Phong độ Arsenal Tula gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Rodina Moskva vs Arsenal Tula
- Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rodina Moskva vs Arsenal Tula trước đây
- 04/05/2024Rodina Moscow1 - 1Arsenal Tula0 - 0D
- 05/11/2023Arsenal Tula1 - 0Rodina Moscow0 - 0L
- 12/03/2023Arsenal Tula2 - 3Rodina Moscow1 - 2W
- 22/08/2022Rodina Moscow1 - 1Arsenal Tula0 - 0D
- 19/10/2023Arsenal Tula1 - 2Rodina Moscow1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rodina Moskva vs Arsenal Tula
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodina Moskva vs Arsenal Tula: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodina Moskva vs Arsenal Tula: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 4 | 1 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodina Moskva vs Arsenal Tula: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rodina Moskva (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Rodina Moskva (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rodina Moskva thắng
Bại: là số trận Rodina Moskva thua
Thắng: là số trận Rodina Moskva thắng
Bại: là số trận Rodina Moskva thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rodina Moskva và Arsenal Tula trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 11 | 7 | 3 | 1 | 22 | 12 | 10 | 24 | H T H T T B |
2 | Spartak Kostroma | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 10 | 5 | 20 | T T T H B T |
3 | FK Leningradets | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 13 | 3 | 17 | H T H B T T |
4 | Volgar-Gazprom Astrachan | 11 | 4 | 5 | 2 | 13 | 8 | 5 | 17 | T T H H H T |
5 | PFK Kuban | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 15 | T B B T T T |
6 | Veles | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 13 | 3 | 15 | B B H B T B |
7 | Avangard | 11 | 2 | 6 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | T B H H H B |
8 | Tekstilshchik Ivanovo | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 17 | -5 | 11 | B B H T B H |
9 | FK Kaluga | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 19 | -7 | 8 | B B H H B H |
10 | Sibir-M Novosibirsk | 11 | 1 | 3 | 7 | 8 | 19 | -11 | 6 | B T H B B B |
Cập nhật: