Đối đầu Akron Togliatti vs FK Nizhny Novgorod, 18h00 ngày 05/10
Kết quả Akron Togliatti vs FK Nizhny Novgorod Đối đầu Akron Togliatti vs FK Nizhny Novgorod Phong độ Akron Togliatti gần đây Phong độ FK Nizhny Novgorod gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Akron Togliatti vs FK Nizhny Novgorod
- Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Akron Togliatti vs FK Nizhny Novgorod trước đây
- 24/03/2021Akron Togliatti0 - 0FK Nizhny Novgorod0 - 0D
- 27/09/2020FK Nizhny Novgorod3 - 0Akron Togliatti1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Akron Togliatti vs FK Nizhny Novgorod
- Thống kê lịch sử đối đầu Akron Togliatti vs FK Nizhny Novgorod: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akron Togliatti vs FK Nizhny Novgorod: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akron Togliatti vs FK Nizhny Novgorod: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Akron Togliatti (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Akron Togliatti (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Akron Togliatti thắng
Bại: là số trận Akron Togliatti thua
Thắng: là số trận Akron Togliatti thắng
Bại: là số trận Akron Togliatti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Akron Togliatti và FK Nizhny Novgorod trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 10 | 7 | 3 | 0 | 18 | 5 | 13 | 24 | T T T T T T |
2 | Lokomotiv Moscow | 10 | 8 | 0 | 2 | 25 | 14 | 11 | 24 | T T B T T T |
3 | Zenit St. Petersburg | 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 4 | 18 | 23 | H H T T T B |
4 | Dynamo Moscow | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 10 | 8 | 20 | T B H T H T |
5 | CSKA Moscow | 10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 6 | 13 | 17 | B T T B H T |
6 | Spartak Moscow | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 9 | 5 | 16 | T H T H H B |
7 | Rubin Kazan | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 12 | T T B B H H |
8 | Rostov FK | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 17 | -4 | 12 | T B T B H B |
9 | Akron Togliatti | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 11 | B B H T B T |
10 | Krylya Sovetov | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 11 | B T B T H H |
11 | FK Makhachkala | 10 | 2 | 4 | 4 | 4 | 8 | -4 | 10 | T B T H H B |
12 | FK Nizhny Novgorod | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 19 | -10 | 10 | B B B H B T |
13 | Khimki | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 16 | -7 | 8 | H H B B H H |
14 | Gazovik Orenburg | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 19 | -7 | 7 | B B H B H B |
15 | Terek Grozny | 10 | 0 | 6 | 4 | 7 | 18 | -11 | 6 | B H H B H B |
16 | Fakel | 10 | 1 | 3 | 6 | 4 | 17 | -13 | 6 | B T B H B H |
Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: