Kết quả Zenit St. Petersburg vs Akron Togliatti, 20h30 ngày 07/12

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 18

  • Zenit St. Petersburg vs Akron Togliatti: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Stefan Loncar
  • 21'
    Andrey Mostovoy (Assist:Gustavo Mantuan) goal 
    1-1
  • 40'
    1-2
    goal Artem Dzyuba (Assist:Roberto Fernandez)
  • 45'
    1-2
    Stefan Loncar
  • 46'
    Ilzat Akhmetov  
    Rodrigo de Souza Prado  
    1-2
  • 46'
    Luciano Emilio Gondou Zanelli  
    Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel  
    1-2
  • 49'
    1-2
    Kirill Danilin
  • 49'
    Marcus Wendel Valle da Silva
    1-2
  • 55'
    1-2
    Kirill Danilin
  • 62'
    Alexander Sobolev  
    Marcus Wendel Valle da Silva  
    1-2
  • 62'
    1-2
    Marat Bokoev
  • 65'
    1-2
     Vladimir Moskvichev
     Vladimir Khubulov
  • 70'
    Zander Mateo Casierra Cabezas Goal Disallowed
    1-2
  • 72'
    1-2
     Sergey Gribov
     Artem Dzyuba
  • 82'
    Pedro Henrique Silva dos Santos  
    Maksim Glushenkov  
    1-2
  • 82'
    Aleksandr Erokhin  
    Andrey Mostovoy  
    1-2
  • 86'
    1-2
     Paulo Vitor
     Maksim Aleksandrovich Kuzmin
  • 86'
    1-2
     Vyacheslav Bardybakhin
     Dmirtiy Pestryakov
  • 87'
    1-2
    Vyacheslav Bardybakhin
  • 90'
    Luciano Emilio Gondou Zanelli
    1-2
  • 90'
    1-2
    Roberto Fernandez
  • Zenit St. Petersburg vs Akron Togliatti: Đội hình chính và dự bị

  • Zenit St. Petersburg4-1-4-1
    1
    Evgeni Latyshonok
    3
    Douglas dos Santos Justino de Melo
    55
    Rodrigo de Souza Prado
    27
    Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
    31
    Gustavo Mantuan
    5
    Wilmar Enrique Barrios Teheran
    17
    Andrey Mostovoy
    11
    Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
    67
    Maksim Glushenkov
    8
    Marcus Wendel Valle da Silva
    30
    Zander Mateo Casierra Cabezas
    24
    Artem Dzyuba
    14
    Vladimir Khubulov
    6
    Maksim Aleksandrovich Kuzmin
    15
    Stefan Loncar
    7
    Kirill Danilin
    5
    Aleksa Durasovic
    71
    Dmirtiy Pestryakov
    26
    Joao Escoval
    19
    Marat Bokoev
    21
    Roberto Fernandez
    78
    Alexdaner Vasyutin
    Akron Togliatti4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Luciano Emilio Gondou Zanelli
    77Ilzat Akhmetov
    21Aleksandr Erokhin
    7Alexander Sobolev
    24Pedro Henrique Silva dos Santos
    91David Byazrov
    4Yuri Gorshkov
    15Vyacheslav Karavaev
    16Denis Adamov
    2Dmitriy Chistyakov
    25Strahinja Erakovic
    9Artur Victor Guimaraes
    Vladimir Moskvichev 65
    Vyacheslav Bardybakhin 80
    Sergey Gribov 97
    Paulo Vitor 4
    Mavis Tchibota 13
    Bojan Dimoski 23
    Soltmurad Bakaev 17
    Maxim Palienko 10
    Volkov Sergey 1
    Sherzod Esanov 25
    Maxim Dmitrievich Boldyrev 91
    Aleksandr Alekhin 82
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergei Semak
    Vladimir Zhapaleu
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Zenit St. Petersburg vs Akron Togliatti: Số liệu thống kê

  • Zenit St. Petersburg
    Akron Togliatti
  • 12
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 31
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 11
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 77%
    Kiểm soát bóng
    23%
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  •  
     
  • 644
    Số đường chuyền
    189
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    63%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 40
    Đánh đầu
    36
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 37
    Long pass
    22
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    52
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    13
  •