Kết quả FK Rostov Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ, 22h00 ngày 21/09
Kết quả FK Rostov Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ Đối đầu FK Rostov Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ Phong độ FK Rostov Nữ gần đây Phong độ Chertanovo Moscow Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 21/09/202422:00
- FK Rostov Nữ 4 10
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Rostov Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 20
-
FK Rostov Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ: Diễn biến chính
- 10'Viktoriya Dergousova0-0
- 80'Goloshchekova0-0
- 90'0-1Semina P.
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Rostov Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ: Số liệu thống kê
- FK Rostov NữChertanovo Moscow Nữ
- 2Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 11Tổng cú sút4
-
- 6Sút trúng cầu môn1
-
- 5Sút ra ngoài3
-
- 97Pha tấn công82
-
- 100Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 24 | 22 | 2 | 0 | 65 | 8 | 57 | 68 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 24 | 20 | 2 | 2 | 51 | 6 | 45 | 62 | T B T T T B |
3 | Spartak Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 50 | 18 | 32 | 50 | B T T T T H |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 41 | 15 | 26 | 50 | T T T T B H |
5 | Dynamo Moscow (W) | 24 | 13 | 2 | 9 | 36 | 30 | 6 | 41 | T T B B B T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 24 | 27 | -3 | 33 | H T T B B H |
7 | Krasnodar FK (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 23 | 34 | -11 | 28 | H T T B T H |
8 | FK Rostov (W) | 24 | 7 | 2 | 15 | 21 | 36 | -15 | 23 | T B B B B H |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 22 | T B B B T T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 24 | 6 | 3 | 15 | 16 | 44 | -28 | 21 | B B B B B T |
11 | FK Ryazan (W) | 24 | 6 | 2 | 16 | 24 | 47 | -23 | 20 | B B B B T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 24 | 3 | 9 | 12 | 13 | 39 | -26 | 18 | B B T B B H |
13 | Rubin Kazan (W) | 24 | 2 | 2 | 20 | 18 | 65 | -47 | 8 | B T B B T B |