Kết quả Levanger FK vs Stabaek, 00h00 ngày 03/10
Kết quả Levanger FK vs Stabaek Đối đầu Levanger FK vs Stabaek Phong độ Levanger FK gần đây Phong độ Stabaek gần đây
- Thứ năm, Ngày 03/10/202400:00
- Levanger FK 11Stabaek 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
0.99O 3.25
0.88U 3.25
0.981
2.30X
3.802
2.40Hiệp 1+0
0.88-0
0.98O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Levanger FK vs Stabaek
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 26
-
Levanger FK vs Stabaek: Diễn biến chính
- 17'0-1Bassekou Diabate
- 36'Sander Saugestad0-1
- 59'Herman Stang Stakset
William Fredriksen Bjeglerud0-1 - 73'0-1Rasmus Eggen Vinge
Oskar Spiten-Nysaeter - 73'Simen Hagbo
Ermal Hajdari0-1 - 73'0-1Olav Lilleoren Veum
Magnus Lankhof-Dahlby - 73'Adne Gikling Bruseth
Sander Munkeby Sundnes0-1 - 90'0-2Aleksa Matic (Assist:Olav Lilleoren Veum)
- 90'Arne Gunnes (Assist:Jonas Austin Nilsen Pereira)1-2
- 90'1-2William Nicolai Wendt
-
Levanger FK vs Stabaek: Đội hình chính và dự bị
- Levanger FK3-5-212Morten Saetra2Daniel Pollen5Havard Kleven Lorentsen19Jonas Austin Nilsen Pereira7Ermal Hajdari10Jo Sondre Aas3William Fredriksen Bjeglerud6Sander Saugestad32Sander Munkeby Sundnes8Adrian Olsen Teigen14Arne Gunnes9Bassekou Diabate8Magnus Lankhof-Dahlby27William Nicolai Wendt21Oskar Spiten-Nysaeter33Aleksa Matic6Magnus Christensen3Jon Oya4Nicolai Naess5Jorgen Skjelvik29Karsten Ekorness1Sondre Lovseth Rossbach
- Đội hình dự bị
- 9Gabriel Andersen17Adne Gikling Bruseth11Ronny Dypvik22Simen Hagbo15Sondre Fosnaess Hanssen21Herman Stang Stakset18Kjartan Ulstad20Marcus WennebergAbu Bawa 18Herman Geelmuyden 10Sebastian Olderheim 17Thomas Robertson 14Marius Amundsen Ulla 23Olav Lilleoren Veum 15Rasmus Eggen Vinge 7
- Huấn luyện viên (HLV)
- Roger NaustanRobert Bradley
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Levanger FK vs Stabaek: Số liệu thống kê
- Levanger FKStabaek
- 8Phạt góc8
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút21
-
- 3Sút trúng cầu môn7
-
- 10Sút ra ngoài14
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 5Cứu thua2
-
- 69Pha tấn công58
-
- 39Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 82 | 31 | 51 | 69 | H T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 50 | 29 | 21 | 58 | T B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 54 | 41 | 13 | 53 | B H T H T T |
4 | Egersunds IK | 30 | 14 | 5 | 11 | 57 | 56 | 1 | 47 | B B B T B T |
5 | Lyn Oslo | 30 | 12 | 10 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | T H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | 47 | 50 | -3 | 44 | H T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | 57 | 59 | -2 | 42 | T T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 35 | -1 | 41 | T H B H B B |
9 | Aalesund FK | 30 | 12 | 4 | 14 | 45 | 49 | -4 | 40 | B T T T T T |
10 | Ranheim IL | 30 | 10 | 9 | 11 | 48 | 46 | 2 | 39 | H H T B T B |
11 | Asane Fotball | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | B H B T T T |
12 | Start Kristiansand | 30 | 9 | 8 | 13 | 45 | 57 | -12 | 35 | T T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | 34 | 40 | -6 | 34 | B B H B T B |
14 | Mjondalen IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 50 | -12 | 31 | T B H B T T |
15 | Levanger FK | 30 | 6 | 11 | 13 | 47 | 51 | -4 | 29 | H B B T B B |
16 | Sandnes Ulf | 30 | 4 | 5 | 21 | 26 | 80 | -54 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation