Kết quả Levanger FK vs Stabaek, 00h00 ngày 03/10

Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 26

  • Levanger FK vs Stabaek: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Bassekou Diabate
  • 36'
    Sander Saugestad
    0-1
  • 59'
    Herman Stang Stakset  
    William Fredriksen Bjeglerud  
    0-1
  • 73'
    0-1
     Rasmus Eggen Vinge
     Oskar Spiten-Nysaeter
  • 73'
    Simen Hagbo  
    Ermal Hajdari  
    0-1
  • 73'
    0-1
     Olav Lilleoren Veum
     Magnus Lankhof-Dahlby
  • 73'
    Adne Gikling Bruseth  
    Sander Munkeby Sundnes  
    0-1
  • 90'
    0-2
    goal Aleksa Matic (Assist:Olav Lilleoren Veum)
  • 90'
    Arne Gunnes (Assist:Jonas Austin Nilsen Pereira) goal 
    1-2
  • 90'
    1-2
    William Nicolai Wendt
  • Levanger FK vs Stabaek: Đội hình chính và dự bị

  • Levanger FK3-5-2
    12
    Morten Saetra
    2
    Daniel Pollen
    5
    Havard Kleven Lorentsen
    19
    Jonas Austin Nilsen Pereira
    7
    Ermal Hajdari
    10
    Jo Sondre Aas
    3
    William Fredriksen Bjeglerud
    6
    Sander Saugestad
    32
    Sander Munkeby Sundnes
    8
    Adrian Olsen Teigen
    14
    Arne Gunnes
    9
    Bassekou Diabate
    8
    Magnus Lankhof-Dahlby
    27
    William Nicolai Wendt
    21
    Oskar Spiten-Nysaeter
    33
    Aleksa Matic
    6
    Magnus Christensen
    3
    Jon Oya
    4
    Nicolai Naess
    5
    Jorgen Skjelvik
    29
    Karsten Ekorness
    1
    Sondre Lovseth Rossbach
    Stabaek4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Gabriel Andersen
    17Adne Gikling Bruseth
    11Ronny Dypvik
    22Simen Hagbo
    15Sondre Fosnaess Hanssen
    21Herman Stang Stakset
    18Kjartan Ulstad
    20Marcus Wenneberg
    Abu Bawa 18
    Herman Geelmuyden 10
    Sebastian Olderheim 17
    Thomas Robertson 14
    Marius Amundsen Ulla 23
    Olav Lilleoren Veum 15
    Rasmus Eggen Vinge 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roger Naustan
    Robert Bradley
  • BXH Hạng nhất Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Levanger FK vs Stabaek: Số liệu thống kê

  • Levanger FK
    Stabaek
  • 8
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    58
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Hạng nhất Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga 30 21 6 3 82 31 51 69 H T T T H T
2 Bryne 30 18 4 8 50 29 21 58 T B T B T T
3 Moss 30 16 5 9 54 41 13 53 B H T H T T
4 Egersunds IK 30 14 5 11 57 56 1 47 B B B T B T
5 Lyn Oslo 30 12 10 8 56 40 16 46 T H T T B B
6 Kongsvinger 30 11 11 8 47 50 -3 44 H T B H B T
7 Stabaek 30 12 6 12 57 59 -2 42 T T T B B B
8 Raufoss 30 11 8 11 34 35 -1 41 T H B H B B
9 Aalesund FK 30 12 4 14 45 49 -4 40 B T T T T T
10 Ranheim IL 30 10 9 11 48 46 2 39 H H T B T B
11 Asane Fotball 30 10 7 13 46 52 -6 37 B H B T T T
12 Start Kristiansand 30 9 8 13 45 57 -12 35 T T B H H B
13 Sogndal 30 9 7 14 34 40 -6 34 B B H B T B
14 Mjondalen IF 30 8 8 14 38 50 -12 31 T B H B T T
15 Levanger FK 30 6 11 13 47 51 -4 29 H B B T B B
16 Sandnes Ulf 30 4 5 21 26 80 -54 17 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation