Đối đầu Oakland Roots vs San Antonio, 09h00 ngày 15/9
Kết quả Oakland Roots vs San Antonio Đối đầu Oakland Roots vs San Antonio Phong độ Oakland Roots gần đây Phong độ San Antonio gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Oakland Roots vs San Antonio
- Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Oakland Roots vs San Antonio trước đây
- 05/05/2024San Antonio2 - 2Oakland Roots0 - 0D
- 01/10/2023Oakland Roots2 - 2San Antonio2 - 0D
- 12/03/2023San Antonio3 - 1Oakland Roots2 - 0L
- 29/10/2022San Antonio3 - 0Oakland Roots1 - 0L
- 04/09/2022Oakland Roots0 - 2San Antonio0 - 1L
- 19/06/2022San Antonio1 - 1Oakland Roots1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Oakland Roots vs San Antonio
- Thống kê lịch sử đối đầu Oakland Roots vs San Antonio: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oakland Roots vs San Antonio: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 6 | 0 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oakland Roots vs San Antonio: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Oakland Roots (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Oakland Roots (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Oakland Roots thắng
Bại: là số trận Oakland Roots thua
Thắng: là số trận Oakland Roots thắng
Bại: là số trận Oakland Roots thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Oakland Roots và San Antonio trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 26 | 19 | 2 | 5 | 68 | 34 | 34 | 59 | T T T B T T |
2 | Charleston Battery | 28 | 16 | 8 | 4 | 60 | 26 | 34 | 56 | T T B T H T |
3 | New Mexico United | 26 | 16 | 3 | 7 | 38 | 32 | 6 | 51 | T H T T B T |
4 | Tampa Bay Rowdies | 27 | 12 | 7 | 8 | 45 | 33 | 12 | 43 | H B B T B B |
5 | Sacramento Republic FC | 25 | 11 | 8 | 6 | 34 | 22 | 12 | 41 | T B B T T B |
6 | Colorado Springs Switchbacks FC | 27 | 12 | 5 | 10 | 41 | 34 | 7 | 41 | B H B T T T |
7 | Memphis 901 | 28 | 11 | 7 | 10 | 42 | 34 | 8 | 40 | B T T H B H |
8 | Oakland Roots | 27 | 12 | 4 | 11 | 33 | 44 | -11 | 40 | T T H H T B |
9 | Detroit City | 27 | 10 | 9 | 8 | 32 | 28 | 4 | 39 | H T T B H H |
10 | Las Vegas Lights | 27 | 10 | 9 | 8 | 38 | 38 | 0 | 39 | T H B T T H |
11 | Birmingham Legion | 27 | 11 | 5 | 11 | 31 | 37 | -6 | 38 | H T B B B T |
12 | Rhode Island | 27 | 8 | 13 | 6 | 39 | 35 | 4 | 37 | B T H H T B |
13 | Indy Eleven | 26 | 10 | 7 | 9 | 36 | 40 | -4 | 37 | B T B B H H |
14 | Pittsburgh Riverhounds | 28 | 8 | 11 | 9 | 29 | 25 | 4 | 35 | H H H T H T |
15 | Loudoun United | 26 | 9 | 7 | 10 | 36 | 30 | 6 | 34 | T B T H B B |
16 | North Carolina | 26 | 8 | 9 | 9 | 40 | 32 | 8 | 33 | T T B H B T |
17 | Phoenix Rising FC | 25 | 8 | 9 | 8 | 23 | 25 | -2 | 33 | H B H H T T |
18 | FC Tulsa | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 38 | -11 | 31 | H B T B B H |
19 | Hartford Athletic | 27 | 8 | 7 | 12 | 24 | 41 | -17 | 31 | B T T H H H |
20 | San Antonio | 26 | 7 | 7 | 12 | 26 | 33 | -7 | 28 | B H T B H T |
21 | Monterey Bay FC | 27 | 7 | 7 | 13 | 24 | 36 | -12 | 28 | H B B H B B |
22 | Orange County Blues FC | 26 | 8 | 4 | 14 | 27 | 42 | -15 | 28 | B B H B B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 26 | 5 | 6 | 15 | 19 | 35 | -16 | 21 | H T B T H H |
24 | Miami FC | 27 | 3 | 2 | 22 | 25 | 63 | -38 | 11 | B B B B T B |
Cập nhật: