Đối đầu Las Vegas Lights vs Sacramento Republic FC, 09h30 ngày 22/9
Kết quả Las Vegas Lights vs Sacramento Republic FC Đối đầu Las Vegas Lights vs Sacramento Republic FC Phong độ Las Vegas Lights gần đây Phong độ Sacramento Republic FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Las Vegas Lights vs Sacramento Republic FC
- Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 09:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Las Vegas Lights vs Sacramento Republic FC trước đây
- 04/07/2024Sacramento Republic FC0 - 1Las Vegas Lights0 - 1W
- 02/10/2023Sacramento Republic FC2 - 0Las Vegas Lights0 - 0L
- 30/07/2023Las Vegas Lights1 - 2Sacramento Republic FC1 - 1L
- 21/08/2022Las Vegas Lights2 - 1Sacramento Republic FC2 - 1W
- 01/05/2022Sacramento Republic FC1 - 1Las Vegas Lights1 - 1D
- 06/09/2021Las Vegas Lights1 - 3Sacramento Republic FC1 - 0L
- 15/08/2021Sacramento Republic FC2 - 1Las Vegas Lights0 - 1L
- 15/07/2021Las Vegas Lights1 - 2Sacramento Republic FC0 - 2L
- 13/05/2021Sacramento Republic FC3 - 1Las Vegas Lights1 - 0L
- 08/08/2019Sacramento Republic FC0 - 0Las Vegas Lights0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Las Vegas Lights vs Sacramento Republic FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Las Vegas Lights vs Sacramento Republic FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Las Vegas Lights vs Sacramento Republic FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Las Vegas Lights vs Sacramento Republic FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Las Vegas Lights (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Las Vegas Lights (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Las Vegas Lights thắng
Bại: là số trận Las Vegas Lights thua
Thắng: là số trận Las Vegas Lights thắng
Bại: là số trận Las Vegas Lights thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Las Vegas Lights và Sacramento Republic FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 27 | 20 | 2 | 5 | 69 | 34 | 35 | 62 | T T B T T T |
2 | Charleston Battery | 29 | 16 | 8 | 5 | 60 | 28 | 32 | 56 | T B T H T B |
3 | New Mexico United | 28 | 17 | 3 | 8 | 41 | 34 | 7 | 54 | T T B T B T |
4 | Tampa Bay Rowdies | 28 | 13 | 7 | 8 | 47 | 34 | 13 | 46 | B B T B B T |
5 | Sacramento Republic FC | 27 | 12 | 8 | 7 | 37 | 25 | 12 | 44 | B T T B T B |
6 | Colorado Springs Switchbacks FC | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 34 | 9 | 44 | H B T T T T |
7 | Memphis 901 | 29 | 12 | 7 | 10 | 45 | 34 | 11 | 43 | T T H B H T |
8 | Detroit City | 28 | 11 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 42 | T T B H H T |
9 | Las Vegas Lights | 28 | 10 | 10 | 8 | 38 | 38 | 0 | 40 | H B T T H H |
10 | Indy Eleven | 27 | 11 | 7 | 9 | 39 | 41 | -2 | 40 | T B B H H T |
11 | Oakland Roots | 28 | 12 | 4 | 12 | 33 | 45 | -12 | 40 | T H H T B B |
12 | Birmingham Legion | 28 | 11 | 5 | 12 | 33 | 41 | -8 | 38 | T B B B T B |
13 | Loudoun United | 27 | 10 | 7 | 10 | 40 | 32 | 8 | 37 | B T H B B T |
14 | Rhode Island | 28 | 8 | 13 | 7 | 39 | 36 | 3 | 37 | T H H T B B |
15 | Pittsburgh Riverhounds | 29 | 8 | 11 | 10 | 30 | 27 | 3 | 35 | H H T H T B |
16 | Hartford Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 41 | -14 | 34 | T T H H H T |
17 | North Carolina | 27 | 8 | 9 | 10 | 40 | 35 | 5 | 33 | T B H B T B |
18 | Phoenix Rising FC | 26 | 8 | 9 | 9 | 23 | 27 | -4 | 33 | B H H T T B |
19 | San Antonio | 27 | 8 | 7 | 12 | 27 | 33 | -6 | 31 | H T B H T T |
20 | FC Tulsa | 27 | 7 | 10 | 10 | 27 | 39 | -12 | 31 | B T B B H B |
21 | Orange County Blues FC | 27 | 9 | 4 | 14 | 28 | 42 | -14 | 31 | B H B B B T |
22 | Monterey Bay FC | 28 | 7 | 8 | 13 | 24 | 36 | -12 | 29 | B B H B B H |
23 | El Paso Locomotive FC | 27 | 5 | 6 | 16 | 20 | 38 | -18 | 21 | T B T H H B |
24 | Miami FC | 28 | 3 | 2 | 23 | 25 | 66 | -41 | 11 | B B B T B B |
Cập nhật: