Đối đầu St. Andrews vs Zurrieq, 19h30 ngày 03/11
Kết quả St. Andrews vs Zurrieq Đối đầu St. Andrews vs Zurrieq Phong độ St. Andrews gần đây Phong độ Zurrieq gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: St. Andrews vs Zurrieq
- Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu St. Andrews vs Zurrieq trước đây
- 02/12/2023St. Andrews2 - 3Zurrieq1 - 1L
- 30/10/2022St. Andrews3 - 1Zurrieq2 - 1W
- 12/04/2015Zurrieq0 - 2St. Andrews0 - 1W
- 14/12/2014St. Andrews1 - 0Zurrieq0 - 0W
- 22/03/2014St. Andrews5 - 3Zurrieq0 - 0W
- 01/12/2013Zurrieq2 - 2St. Andrews0 - 0D
- 16/12/2021Zurrieq1 - 3St. Andrews1 - 1W
- 17/12/2020St. Andrews1 - 0Zurrieq1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu St. Andrews vs Zurrieq
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Andrews vs Zurrieq: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 6 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Andrews vs Zurrieq: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Malta | 6 | 4 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Malta | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Andrews vs Zurrieq: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St. Andrews (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
St. Andrews (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận St. Andrews thắng
Bại: là số trận St. Andrews thua
Thắng: là số trận St. Andrews thắng
Bại: là số trận St. Andrews thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St. Andrews và Zurrieq trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pieta Hotspurs | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 6 | 5 | 15 | T B T T T T |
2 | Tarxien Rainbows F.C | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 | T T H B T T |
3 | Valletta FC | 5 | 4 | 0 | 1 | 13 | 1 | 12 | 12 | T T T T B |
4 | Marsa | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 10 | T B T T H |
5 | Swieqi United | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 10 | T T H B T |
6 | Zurrieq | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 9 | B T B T T |
7 | Mgarr United FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | B H T T H |
8 | Sirens | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 8 | B T H H T |
9 | Gudja United | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | T B T B H B |
10 | Fgura United | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 6 | B T B T B |
11 | St. Andrews | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 5 | T H B H B |
12 | Senglea Athletic | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 | H H T B B B |
13 | Zebbug Rangers | 5 | 0 | 4 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 | H H H H B |
14 | Lija Athletic | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 4 | B B B H T |
15 | Santa Lucia | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 12 | -10 | 1 | B B B B H |
16 | Mtarfa | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 11 | -8 | 0 | B B B B B |
Cập nhật: