Đối đầu St. Patrick FC vs Melita FC Saint Julian, 00h00 ngày 07/11
Kết quả St. Patrick FC vs Melita FC Saint Julian Đối đầu St. Patrick FC vs Melita FC Saint Julian Phong độ St. Patrick FC gần đây Phong độ Melita FC Saint Julian gần đây
VĐQG Malta 2024-2025: St. Patrick FC vs Melita FC Saint Julian
- Giải đấu: VĐQG MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu St. Patrick FC vs Melita FC Saint Julian trước đây
- 13/04/2024St. Patrick FC0 - 2Melita FC Saint Julian0 - 0L
- 24/02/2024Melita FC Saint Julian1 - 1St. Patrick FC1 - 0D
- 28/10/2023St. Patrick FC4 - 0Melita FC Saint Julian1 - 0W
- 27/01/2018St. Patrick FC2 - 1Melita FC Saint Julian2 - 1W
- 17/09/2017Melita FC Saint Julian2 - 3St. Patrick FC1 - 2W
- 07/04/2012St. Patrick FC1 - 2Melita FC Saint Julian0 - 0L
- 16/10/2011Melita FC Saint Julian2 - 1St. Patrick FC0 - 0L
- 01/05/2010Melita FC Saint Julian0 - 2St. Patrick FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu St. Patrick FC vs Melita FC Saint Julian
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Patrick FC vs Melita FC Saint Julian: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Patrick FC vs Melita FC Saint Julian: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Malta | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Patrick FC vs Melita FC Saint Julian: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St. Patrick FC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
St. Patrick FC (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận St. Patrick FC thắng
Bại: là số trận St. Patrick FC thua
Thắng: là số trận St. Patrick FC thắng
Bại: là số trận St. Patrick FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St. Patrick FC và Melita FC Saint Julian trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkirkara FC | 10 | 9 | 1 | 0 | 18 | 5 | 13 | 28 | T T T T T T |
2 | Floriana F.C. | 10 | 5 | 5 | 0 | 18 | 7 | 11 | 20 | H T T H T H |
3 | Hibernians FC | 10 | 6 | 2 | 2 | 12 | 6 | 6 | 20 | H T T B T T |
4 | Sliema Wanderers FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 12 | 5 | 7 | 19 | H H B T T H |
5 | Mosta FC | 10 | 5 | 0 | 5 | 13 | 14 | -1 | 15 | T B B T T T |
6 | Gzira United | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 14 | H B B H B T |
7 | Hamrun Spartans | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 14 | 3 | 11 | H T B B B B |
8 | Marsaxlokk FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 15 | -3 | 11 | B T T H H T |
9 | Melita FC Saint Julian | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 9 | B H H T B B |
10 | Balzan FC | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 17 | -8 | 8 | H B T B B B |
11 | Naxxar Lions | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 18 | -11 | 7 | H B H H H B |
12 | St. Patrick FC | 10 | 1 | 1 | 8 | 11 | 24 | -13 | 4 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: