Đối đầu Mgarr Nữ vs Lija Athletic Nữ, 01h30 ngày 05/10
Kết quả Mgarr Nữ vs Lija Athletic Nữ Đối đầu Mgarr Nữ vs Lija Athletic Nữ Phong độ Mgarr Nữ gần đây Phong độ Lija Athletic Nữ gần đây
Nữ Malta 2024-2025: Mgarr Nữ vs Lija Athletic Nữ
- Giải đấu: Nữ MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mgarr Nữ vs Lija Athletic Nữ trước đây
- 15/12/2023Lija Athletic (W)0 - 6Mgarr (W)0 - 0W
- 14/10/2023Mgarr (W)7 - 0Lija Athletic (W)2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Mgarr Nữ vs Lija Athletic Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Mgarr Nữ vs Lija Athletic Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mgarr Nữ vs Lija Athletic Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Malta | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mgarr Nữ vs Lija Athletic Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mgarr Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Mgarr Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mgarr Nữ thắng
Bại: là số trận Mgarr Nữ thua
Thắng: là số trận Mgarr Nữ thắng
Bại: là số trận Mgarr Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mgarr Nữ và Lija Athletic Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hibernians (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 18 | 2 | 16 | 13 | T H T T T |
2 | Birkirkara (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 18 | 4 | 14 | 10 | T T T H B |
3 | Mgarr (W) | 5 | 2 | 3 | 0 | 18 | 1 | 17 | 9 | T H H H T |
4 | Swieqi United (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 7 | 5 | 9 | B T B T T |
5 | San Gwann FC (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 19 | -9 | 6 | B T T B B |
6 | Valletta FC (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 5 | H B H B T |
7 | Lija Athletic (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 9 | -6 | 4 | H B B T B |
8 | Martal Method (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 36 | -36 | 0 | B B B B B |
Cập nhật: