Đối đầu Red Boys Differdange vs FC Wiltz 71, 21h00 ngày 01/12
Kết quả Red Boys Differdange vs FC Wiltz 71 Đối đầu Red Boys Differdange vs FC Wiltz 71 Phong độ Red Boys Differdange gần đây Phong độ FC Wiltz 71 gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Red Boys Differdange vs FC Wiltz 71
- Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Red Boys Differdange vs FC Wiltz 71 trước đây
- 18/05/2024Red Boys Differdange1 - 1FC Wiltz 710 - 0D
- 09/12/2023FC Wiltz 711 - 1Red Boys Differdange0 - 0D
- 22/04/2023FC Wiltz 711 - 2Red Boys Differdange0 - 0W
- 13/11/2022Red Boys Differdange2 - 1FC Wiltz 711 - 1W
- 20/03/2022Red Boys Differdange3 - 1FC Wiltz 712 - 0W
- 26/09/2021FC Wiltz 712 - 1Red Boys Differdange1 - 1L
- 20/05/2021FC Wiltz 710 - 2Red Boys Differdange0 - 2W
- 04/10/2020Red Boys Differdange1 - 1FC Wiltz 710 - 0D
- 06/03/2016FC Wiltz 713 - 2Red Boys Differdange0 - 2L
- 23/08/2015Red Boys Differdange5 - 0FC Wiltz 713 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Red Boys Differdange vs FC Wiltz 71
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Boys Differdange vs FC Wiltz 71: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Boys Differdange vs FC Wiltz 71: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Boys Differdange vs FC Wiltz 71: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Red Boys Differdange (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Red Boys Differdange (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Red Boys Differdange thắng
Bại: là số trận Red Boys Differdange thua
Thắng: là số trận Red Boys Differdange thắng
Bại: là số trận Red Boys Differdange thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Red Boys Differdange và FC Wiltz 71 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 13 | 12 | 1 | 0 | 33 | 3 | 30 | 37 | T T T T T T |
2 | Swift Hesperange | 13 | 9 | 2 | 2 | 33 | 10 | 23 | 29 | T H T T T B |
3 | F91 Dudelange | 13 | 9 | 2 | 2 | 34 | 17 | 17 | 29 | T T H T H T |
4 | Progres Niedercorn | 13 | 8 | 3 | 2 | 28 | 13 | 15 | 27 | H T B H H T |
5 | Racing Union Luxemburg | 13 | 8 | 3 | 2 | 27 | 12 | 15 | 27 | T B T H B T |
6 | UNA Strassen | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 9 | 10 | 22 | H H T B H T |
7 | US Mondorf-les-Bains | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 18 | 5 | 22 | H T H T H T |
8 | Jeunesse Esch | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 22 | -6 | 19 | H B T T T B |
9 | Victoria Rosport | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 19 | -5 | 18 | H H T B T H |
10 | CS Petange | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 12 | 4 | 16 | T B B H H B |
11 | FC Wiltz 71 | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 24 | -10 | 11 | B H T B T H |
12 | Bettembourg | 13 | 3 | 1 | 9 | 13 | 25 | -12 | 10 | B H B T B B |
13 | Hostert | 13 | 3 | 1 | 9 | 21 | 34 | -13 | 10 | T B B B B B |
14 | Rodange 91 | 13 | 2 | 2 | 9 | 15 | 36 | -21 | 8 | B T B B B B |
15 | Fola Esch | 13 | 2 | 1 | 10 | 7 | 33 | -26 | 7 | B B B H B T |
16 | Mondercange | 13 | 0 | 1 | 12 | 8 | 34 | -26 | 1 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: