Lịch thi đấu FK Pohronie hôm nay, LTĐ FK Pohronie mới nhất

Lịch thi đấu FK Pohronie mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu FK Pohronie mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu FK Pohronie mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 23/06 22:59
    Sokol Dolna Zdana
    Tatran LM
    ? - ?
  • 01/07 00:00
    Zlate Moravce
    Sokol Dolna Zdana
    ? - ?
  • - Lịch thi đấu FK Pohronie mới nhất ở giải Hạng 2 Slovakia

  • 01/03 20:30
    Stara Lubovna
    FK Pohronie
    ? - ?
    Vòng 15
  • 07/03 20:30
    FK Pohronie
    STK Samorin
    ? - ?
    Vòng 16
  • 16/03 16:30
    Slovan Bratislava B
    FK Pohronie
    ? - ?
    Vòng 17
  • 21/03 21:00
    FK Pohronie
    OFK Malzenice
    ? - ?
    Vòng 18
  • 29/03 21:00
    MSK Puchov
    FK Pohronie
    ? - ?
    Vòng 19
  • 04/04 21:00
    FK Pohronie
    MFK Lokomotiva Zvolen
    ? - ?
    Vòng 20
  • 11/04 21:00
    Zlate Moravce
    FK Pohronie
    ? - ?
    Vòng 21
  • 18/04 21:30
    FK Pohronie
    FC Artmedia Petrzalka
    ? - ?
    Vòng 22
  • 26/04 21:30
    Tatran Presov
    FK Pohronie
    ? - ?
    Vòng 23
  • 02/05 22:00
    FK Pohronie
    Humenne
    ? - ?
    Vòng 24
  • 09/05 22:00
    Povazska Bystrica
    FK Pohronie
    ? - ?
    Vòng 25
  • 16/05 22:00
    FK Pohronie
    Tatran LM
    ? - ?
    Vòng 26

BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tatran Presov 14 11 2 1 30 11 19 35 T T T T T T
2 Tatran LM 14 8 3 3 23 16 7 27 T T H T B T
3 OFK Malzenice 14 8 2 4 24 16 8 26 T T H T B T
4 Zlate Moravce 14 8 2 4 18 10 8 26 B T H T B T
5 FC Artmedia Petrzalka 14 6 2 6 18 13 5 20 B B B B T T
6 Povazska Bystrica 14 6 2 6 23 26 -3 20 H B B T T B
7 FK Pohronie 14 5 3 6 21 27 -6 18 B B B T B B
8 MSK Zilina B 14 5 2 7 17 20 -3 17 B H T B B T
9 MSK Puchov 14 4 4 6 16 19 -3 16 T T H B T B
10 STK Samorin 14 5 1 8 19 25 -6 16 B B B B B B
11 Slovan Bratislava B 14 5 0 9 16 21 -5 15 B B T B B T
12 MFK Lokomotiva Zvolen 14 4 3 7 13 27 -14 15 T B H B T B
13 Stara Lubovna 14 3 4 7 13 15 -2 13 H B H T T B
14 Humenne 14 3 4 7 12 17 -5 13 H B T T T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation