Kết quả Kaisar Kyzylorda vs FC Shakhtyor Karagandy, 20h10 ngày 20/10
Kết quả Kaisar Kyzylorda vs FC Shakhtyor Karagandy Đối đầu Kaisar Kyzylorda vs FC Shakhtyor Karagandy Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây Phong độ FC Shakhtyor Karagandy gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/10/202420:10
- Kaisar Kyzylorda 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.90+1
0.94O 2.25
0.90U 2.25
0.921
1.30X
4.202
9.50Hiệp 1-0.5
1.14+0.5
0.71O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaisar Kyzylorda vs FC Shakhtyor Karagandy
-
Sân vận động: Gany Muratbayev Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 23
-
Kaisar Kyzylorda vs FC Shakhtyor Karagandy: Diễn biến chính
- 27'Aybar Zhaksylykov1-0
- 33'Aybar Zhaksylykov2-0
- 45'Goran Milojko2-0
- 47'Aybar Zhaksylykov3-0
- 54'Ruslan Yudenkov4-0
- 65'4-0Almas Tyulyubay
- 73'Junior Kameni5-0
- 85'5-1Ansar Altynkhan
- 90'Duman Narzildaev5-1
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Kaisar Kyzylorda vs FC Shakhtyor Karagandy: Số liệu thống kê
- Kaisar KyzylordaFC Shakhtyor Karagandy
- 5Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút6
-
- 9Sút trúng cầu môn2
-
- 2Sút ra ngoài4
-
- 59Pha tấn công40
-
- 38Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 24 | 14 | 5 | 5 | 39 | 21 | 18 | 47 | T B T T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 24 | 14 | 4 | 6 | 39 | 19 | 20 | 46 | T T T T B T |
3 | FK Aktobe Lento | 24 | 12 | 7 | 5 | 39 | 26 | 13 | 43 | T B T B T T |
4 | Ordabasy | 24 | 12 | 6 | 6 | 36 | 24 | 12 | 42 | T T B B B T |
5 | Tobol Kostanai | 24 | 11 | 6 | 7 | 33 | 23 | 10 | 39 | T B T T T B |
6 | FK Yelimay Semey | 24 | 10 | 7 | 7 | 35 | 32 | 3 | 37 | T T B B B B |
7 | FK Atyrau | 24 | 9 | 8 | 7 | 28 | 20 | 8 | 35 | T B T B T B |
8 | Kaisar Kyzylorda | 24 | 9 | 7 | 8 | 28 | 29 | -1 | 34 | B B T T B T |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 24 | 8 | 5 | 11 | 29 | 26 | 3 | 29 | B B T H T T |
10 | Zhenis | 24 | 6 | 6 | 12 | 18 | 32 | -14 | 24 | H T T T H B |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 24 | 5 | 8 | 11 | 17 | 33 | -16 | 23 | B T B B B B |
12 | Turan Turkistan | 24 | 5 | 5 | 14 | 16 | 39 | -23 | 20 | B B B B H B |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 24 | 2 | 4 | 18 | 12 | 45 | -33 | 10 | B B B B H B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation