Kết quả FK Atyrau vs Turan Turkistan, 18h00 ngày 04/10
Kết quả FK Atyrau vs Turan Turkistan Đối đầu FK Atyrau vs Turan Turkistan Phong độ FK Atyrau gần đây Phong độ Turan Turkistan gần đây
- Thứ sáu, Ngày 04/10/202418:00
- FK Atyrau 33Turan Turkistan 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.07+1
0.75O 2.25
0.92U 2.25
0.881
1.65X
3.502
4.50Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.05O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Atyrau vs Turan Turkistan
-
Sân vận động: Munayshy Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 22
-
FK Atyrau vs Turan Turkistan: Diễn biến chính
- 8'Soslan Takulov0-0
- 19'Adilbek Zhumakhanov1-0
- 24'Rinat Dzhumatov2-0
- 25'Adi Adambaev2-0
- 26'2-0Pavel Kireenko
- 41'2-0Sanzhar Satanov
- 78'Nikolay Signevich2-0
- 82'2-0Marko Nikolic
- 83'Nikolay Signevich3-0
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FK Atyrau vs Turan Turkistan: Số liệu thống kê
- FK AtyrauTuran Turkistan
- 8Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 12Tổng cú sút1
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 9Sút ra ngoài0
-
- 91Pha tấn công80
-
- 47Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 24 | 14 | 5 | 5 | 39 | 21 | 18 | 47 | T B T T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 24 | 14 | 4 | 6 | 39 | 19 | 20 | 46 | T T T T B T |
3 | FK Aktobe Lento | 24 | 12 | 7 | 5 | 39 | 26 | 13 | 43 | T B T B T T |
4 | Ordabasy | 24 | 12 | 6 | 6 | 36 | 24 | 12 | 42 | T T B B B T |
5 | Tobol Kostanai | 24 | 11 | 6 | 7 | 33 | 23 | 10 | 39 | T B T T T B |
6 | FK Yelimay Semey | 24 | 10 | 7 | 7 | 35 | 32 | 3 | 37 | T T B B B B |
7 | FK Atyrau | 24 | 9 | 8 | 7 | 28 | 20 | 8 | 35 | T B T B T B |
8 | Kaisar Kyzylorda | 24 | 9 | 7 | 8 | 28 | 29 | -1 | 34 | B B T T B T |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 24 | 8 | 5 | 11 | 29 | 26 | 3 | 29 | B B T H T T |
10 | Zhenis | 24 | 6 | 6 | 12 | 18 | 32 | -14 | 24 | H T T T H B |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 24 | 5 | 8 | 11 | 17 | 33 | -16 | 23 | B T B B B B |
12 | Turan Turkistan | 24 | 5 | 5 | 14 | 16 | 39 | -23 | 20 | B B B B H B |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 24 | 2 | 4 | 18 | 12 | 45 | -33 | 10 | B B B B H B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation