Kết quả FC Shakhtyor Karagandy vs Kyzylzhar Petropavlovsk, 16h00 ngày 27/10
Kết quả FC Shakhtyor Karagandy vs Kyzylzhar Petropavlovsk Đối đầu FC Shakhtyor Karagandy vs Kyzylzhar Petropavlovsk Phong độ FC Shakhtyor Karagandy gần đây Phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây
- Chủ nhật, Ngày 27/10/202416:00
- FC Shakhtyor Karagandy 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.78-0.5
1.04O 2.5
0.91U 2.5
0.801
3.25X
3.302
2.00Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Shakhtyor Karagandy vs Kyzylzhar Petropavlovsk
-
Sân vận động: Shakhter
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 24
-
FC Shakhtyor Karagandy vs Kyzylzhar Petropavlovsk: Diễn biến chính
- 18'0-1Senin Sebai
- 25'Aybar Abdulla0-1
- 25'Lionel Adams0-1
- 38'Aybar Abdulla1-1
- 60'1-1Ular Zhaksybayev Goal Disallowed
- 75'1-1Senin Sebai
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FC Shakhtyor Karagandy vs Kyzylzhar Petropavlovsk: Số liệu thống kê
- FC Shakhtyor KaragandyKyzylzhar Petropavlovsk
- 2Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 2Tổng cú sút25
-
- 2Sút trúng cầu môn16
-
- 0Sút ra ngoài9
-
- 61Pha tấn công141
-
- 17Tấn công nguy hiểm110
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 24 | 14 | 5 | 5 | 39 | 21 | 18 | 47 | T B T T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 24 | 14 | 4 | 6 | 39 | 19 | 20 | 46 | T T T T B T |
3 | FK Aktobe Lento | 24 | 12 | 7 | 5 | 39 | 26 | 13 | 43 | T B T B T T |
4 | Ordabasy | 24 | 12 | 6 | 6 | 36 | 24 | 12 | 42 | T T B B B T |
5 | Tobol Kostanai | 24 | 11 | 6 | 7 | 33 | 23 | 10 | 39 | T B T T T B |
6 | FK Yelimay Semey | 24 | 10 | 7 | 7 | 35 | 32 | 3 | 37 | T T B B B B |
7 | FK Atyrau | 24 | 9 | 8 | 7 | 28 | 20 | 8 | 35 | T B T B T B |
8 | Kaisar Kyzylorda | 24 | 9 | 7 | 8 | 28 | 29 | -1 | 34 | B B T T B T |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 24 | 8 | 5 | 11 | 29 | 26 | 3 | 29 | B B T H T T |
10 | Zhenis | 24 | 6 | 6 | 12 | 18 | 32 | -14 | 24 | H T T T H B |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 24 | 5 | 8 | 11 | 17 | 33 | -16 | 23 | B T B B B B |
12 | Turan Turkistan | 24 | 5 | 5 | 14 | 16 | 39 | -23 | 20 | B B B B H B |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 24 | 2 | 4 | 18 | 12 | 45 | -33 | 10 | B B B B H B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation