Đối đầu Turan Turkistan vs Kyzylzhar Petropavlovsk, 19h00 ngày 22/9
Kết quả Turan Turkistan vs Kyzylzhar Petropavlovsk Đối đầu Turan Turkistan vs Kyzylzhar Petropavlovsk Phong độ Turan Turkistan gần đây Phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây
VĐQG Kazakhstan 2024: Turan Turkistan vs Kyzylzhar Petropavlovsk
- Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Turan Turkistan vs Kyzylzhar Petropavlovsk trước đây
- 04/05/2024Kyzylzhar Petropavlovsk0 - 1Turan Turkistan0 - 0W
- 27/08/2022Kyzylzhar Petropavlovsk3 - 1Turan Turkistan0 - 0L
- 10/04/2022Turan Turkistan0 - 0Kyzylzhar Petropavlovsk0 - 0D
- 26/09/2021Kyzylzhar Petropavlovsk0 - 1Turan Turkistan0 - 0W
- 09/05/2021Turan Turkistan1 - 0Kyzylzhar Petropavlovsk0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Turan Turkistan vs Kyzylzhar Petropavlovsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Turkistan vs Kyzylzhar Petropavlovsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Turkistan vs Kyzylzhar Petropavlovsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Turkistan vs Kyzylzhar Petropavlovsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Turan Turkistan (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Turan Turkistan (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Turan Turkistan thắng
Bại: là số trận Turan Turkistan thua
Thắng: là số trận Turan Turkistan thắng
Bại: là số trận Turan Turkistan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Turan Turkistan và Kyzylzhar Petropavlovsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 19 | 9 | 7 | 3 | 32 | 19 | 13 | 34 | T H H H B T |
2 | FK Yelimay Semey | 19 | 9 | 7 | 3 | 32 | 23 | 9 | 34 | T B T T T T |
3 | Ordabasy | 17 | 9 | 6 | 2 | 27 | 14 | 13 | 33 | T H T H B T |
4 | FC Kairat Almaty | 18 | 9 | 5 | 4 | 27 | 16 | 11 | 32 | H T T T H B |
5 | Lokomotiv Astana | 16 | 8 | 3 | 5 | 18 | 13 | 5 | 27 | T B T T T T |
6 | FK Atyrau | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 13 | 5 | 26 | H H T H B T |
7 | Kaisar Kyzylorda | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 21 | -3 | 25 | H H H T B B |
8 | Tobol Kostanai | 17 | 6 | 6 | 5 | 24 | 19 | 5 | 24 | T B T H H B |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 19 | 4 | 8 | 7 | 14 | 23 | -9 | 20 | H B B H H B |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 18 | 5 | 4 | 9 | 18 | 19 | -1 | 19 | B T T B B B |
11 | Turan Turkistan | 16 | 4 | 4 | 8 | 13 | 23 | -10 | 16 | H T B B H T |
12 | Zhenis | 18 | 3 | 4 | 11 | 11 | 27 | -16 | 13 | H B B H T B |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 18 | 2 | 3 | 13 | 8 | 30 | -22 | 9 | H B B B H B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: