Kết quả Kaisar Kyzylorda Reserves vs Khan Tengri FC, 18h00 ngày 10/10
Kết quả Kaisar Kyzylorda Reserves vs Khan Tengri FC Đối đầu Kaisar Kyzylorda Reserves vs Khan Tengri FC Phong độ Kaisar Kyzylorda Reserves gần đây Phong độ Khan Tengri FC gần đây
- Thứ năm, Ngày 10/10/202418:00
- Khan Tengri FC 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.80O 2.5
0.80U 2.5
1.001
3.30X
2.902
2.10Hiệp 1+0
1.11-0
0.70O 1
0.93U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaisar Kyzylorda Reserves vs Khan Tengri FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng nhất Kazakhstan 2024 » vòng 28
-
Kaisar Kyzylorda Reserves vs Khan Tengri FC: Diễn biến chính
- 24'0-1Alisher Rakhimzhanov
- 28'Ersultan Torekul0-1
- 31'0-1Nurdaulet Agzambayev
- 32'0-2Nurdaulet Agzambayev
- 34'0-2Daniyar Urda
- 45'0-3Pavel Kriventsev
- 84'0-3Andrey Pasechenko
- 84'Dinmuhammed Rustemuly1-3
- 89'1-4Saif Popov
- 90'Marlen Aymanov1-4
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Kaisar Kyzylorda Reserves vs Khan Tengri FC: Số liệu thống kê
- Kaisar Kyzylorda ReservesKhan Tengri FC
- 12Phạt góc9
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút15
-
- 6Sút trúng cầu môn5
-
- 7Sút ra ngoài10
-
- 95Pha tấn công81
-
- 60Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 28 | 20 | 3 | 5 | 61 | 16 | 45 | 63 | B T B T T T |
2 | Ulytau Zhezkazgan | 28 | 19 | 3 | 6 | 69 | 29 | 40 | 60 | T T T B T T |
3 | FK Kaspyi Aktau | 28 | 18 | 4 | 6 | 63 | 29 | 34 | 58 | T B T T T T |
4 | Kairat Almaty II | 28 | 18 | 3 | 7 | 67 | 43 | 24 | 57 | B H T T H B |
5 | Khan Tengri FC | 28 | 17 | 4 | 7 | 55 | 30 | 25 | 55 | T T T T B T |
6 | Ekibastuzets | 27 | 15 | 3 | 9 | 51 | 36 | 15 | 48 | H T T T B T |
7 | FC Jetisay | 28 | 14 | 6 | 8 | 50 | 37 | 13 | 48 | B B T T T H |
8 | FK Taraz | 28 | 12 | 5 | 11 | 37 | 34 | 3 | 41 | B H B B T H |
9 | Altay FK | 28 | 11 | 5 | 12 | 31 | 37 | -6 | 38 | T B B B T T |
10 | SD Family | 28 | 9 | 4 | 15 | 53 | 64 | -11 | 31 | T H B B B B |
11 | Akzhayik Oral | 27 | 7 | 3 | 17 | 24 | 45 | -21 | 24 | T T B T B B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 28 | 5 | 7 | 16 | 23 | 56 | -33 | 22 | B B T B H B |
13 | FK Arys | 28 | 5 | 4 | 19 | 28 | 64 | -36 | 19 | B B B B H B |
14 | Yassy Turkistan | 27 | 4 | 7 | 16 | 26 | 67 | -41 | 19 | H T B B B B |
15 | FK Aktobe II | 27 | 2 | 3 | 22 | 22 | 73 | -51 | 9 | B B H B B H |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |