Kết quả Kairat Almaty II vs FK Aktobe II, 18h00 ngày 26/09
Kết quả Kairat Almaty II vs FK Aktobe II Đối đầu Kairat Almaty II vs FK Aktobe II Phong độ Kairat Almaty II gần đây Phong độ FK Aktobe II gần đây
- Thứ năm, Ngày 26/09/202418:00
- Kairat Almaty II 21FK Aktobe II 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.83+2.25
0.97O 3.75
0.77U 3.75
1.031
1.14X
7.002
9.50Hiệp 1-1
0.95+1
0.85O 1.5
0.80U 1.5
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kairat Almaty II vs FK Aktobe II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Kazakhstan 2024 » vòng 26
-
Kairat Almaty II vs FK Aktobe II: Diễn biến chính
- 56'0-1Ayan Baydauletov
- 60'0-1Didar Ongarbaev
- 65'0-1Rustem Gabdrakhmanov
- 71'Azamat Tuyakbaev1-1
- 74'1-1Miram Kikbaev
- 74'Olzhas Baibek1-1
- 81'1-1Islam Abilkasov
- 90'Ismail Bekbolat1-1
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Kairat Almaty II vs FK Aktobe II: Số liệu thống kê
- Kairat Almaty IIFK Aktobe II
- 8Phạt góc1
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 12Tổng cú sút6
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 9Sút ra ngoài4
-
- 197Pha tấn công123
-
- 52Tấn công nguy hiểm13
-
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 28 | 20 | 3 | 5 | 61 | 16 | 45 | 63 | B T B T T T |
2 | Ulytau Zhezkazgan | 28 | 19 | 3 | 6 | 69 | 29 | 40 | 60 | T T T B T T |
3 | FK Kaspyi Aktau | 28 | 18 | 4 | 6 | 63 | 29 | 34 | 58 | T B T T T T |
4 | Kairat Almaty II | 28 | 18 | 3 | 7 | 67 | 43 | 24 | 57 | B H T T H B |
5 | Khan Tengri FC | 28 | 17 | 4 | 7 | 55 | 30 | 25 | 55 | T T T T B T |
6 | Ekibastuzets | 27 | 15 | 3 | 9 | 51 | 36 | 15 | 48 | H T T T B T |
7 | FC Jetisay | 28 | 14 | 6 | 8 | 50 | 37 | 13 | 48 | B B T T T H |
8 | FK Taraz | 28 | 12 | 5 | 11 | 37 | 34 | 3 | 41 | B H B B T H |
9 | Altay FK | 28 | 11 | 5 | 12 | 31 | 37 | -6 | 38 | T B B B T T |
10 | SD Family | 28 | 9 | 4 | 15 | 53 | 64 | -11 | 31 | T H B B B B |
11 | Akzhayik Oral | 27 | 7 | 3 | 17 | 24 | 45 | -21 | 24 | T T B T B B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 28 | 5 | 7 | 16 | 23 | 56 | -33 | 22 | B B T B H B |
13 | FK Arys | 28 | 5 | 4 | 19 | 28 | 64 | -36 | 19 | B B B B H B |
14 | Yassy Turkistan | 27 | 4 | 7 | 16 | 26 | 67 | -41 | 19 | H T B B B B |
15 | FK Aktobe II | 27 | 2 | 3 | 22 | 22 | 73 | -51 | 9 | B B H B B H |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |