Kết quả FK Aktobe II vs Kaisar Kyzylorda Reserves, 18h00 ngày 03/10
Kết quả FK Aktobe II vs Kaisar Kyzylorda Reserves Đối đầu FK Aktobe II vs Kaisar Kyzylorda Reserves Phong độ FK Aktobe II gần đây Phong độ Kaisar Kyzylorda Reserves gần đây
- Thứ năm, Ngày 03/10/202418:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.70-0.25
1.00O 2.5
0.80U 2.5
0.901
2.60X
3.202
2.45Hiệp 1+0
1.00-0
0.70O 1
0.92U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Aktobe II vs Kaisar Kyzylorda Reserves
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Kazakhstan 2024 » vòng 27
-
FK Aktobe II vs Kaisar Kyzylorda Reserves: Diễn biến chính
- 22'Alisher Kenzhegulov1-0
- 37'Alimzhan Sagyntaev1-0
- 44'Doszhan Arystanov1-0
- 66'1-1Magzhan Baurzhan
- 67'1-1Temirlan Murzagaliev
- 68'Doszhan Sabitov1-1
- 76'1-2Nurdaulet Amirbek
- 79'1-2Bekzat Kurmanbekuly
- 87'Beybarys Imankul1-2
- 90'Askerbek Baydalinov1-2
- 90'1-3Orken Makhan
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FK Aktobe II vs Kaisar Kyzylorda Reserves: Số liệu thống kê
- FK Aktobe IIKaisar Kyzylorda Reserves
- 2Phạt góc8
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 5Thẻ vàng2
-
- 6Tổng cú sút12
-
- 1Sút trúng cầu môn5
-
- 5Sút ra ngoài7
-
- 97Pha tấn công86
-
- 41Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 28 | 20 | 3 | 5 | 61 | 16 | 45 | 63 | B T B T T T |
2 | Ulytau Zhezkazgan | 28 | 19 | 3 | 6 | 69 | 29 | 40 | 60 | T T T B T T |
3 | FK Kaspyi Aktau | 28 | 18 | 4 | 6 | 63 | 29 | 34 | 58 | T B T T T T |
4 | Kairat Almaty II | 28 | 18 | 3 | 7 | 67 | 43 | 24 | 57 | B H T T H B |
5 | Khan Tengri FC | 28 | 17 | 4 | 7 | 55 | 30 | 25 | 55 | T T T T B T |
6 | Ekibastuzets | 27 | 15 | 3 | 9 | 51 | 36 | 15 | 48 | H T T T B T |
7 | FC Jetisay | 28 | 14 | 6 | 8 | 50 | 37 | 13 | 48 | B B T T T H |
8 | FK Taraz | 28 | 12 | 5 | 11 | 37 | 34 | 3 | 41 | B H B B T H |
9 | Altay FK | 28 | 11 | 5 | 12 | 31 | 37 | -6 | 38 | T B B B T T |
10 | SD Family | 28 | 9 | 4 | 15 | 53 | 64 | -11 | 31 | T H B B B B |
11 | Akzhayik Oral | 27 | 7 | 3 | 17 | 24 | 45 | -21 | 24 | T T B T B B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 28 | 5 | 7 | 16 | 23 | 56 | -33 | 22 | B B T B H B |
13 | FK Arys | 28 | 5 | 4 | 19 | 28 | 64 | -36 | 19 | B B B B H B |
14 | Yassy Turkistan | 27 | 4 | 7 | 16 | 26 | 67 | -41 | 19 | H T B B B B |
15 | FK Aktobe II | 27 | 2 | 3 | 22 | 22 | 73 | -51 | 9 | B B H B B H |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |