Kết quả Ekibastuzets vs FK Kaspyi Aktau, 18h00 ngày 26/09

Hạng nhất Kazakhstan 2024 » vòng 26

  • Ekibastuzets vs FK Kaspyi Aktau: Diễn biến chính

  • 3'
    Tamerlan Agimanov goal 
    1-0
  • 18'
    1-1
    goal Nikita Strizhkov
  • 28'
    Tamerlan Agimanov
    1-1
  • 35'
    Karam Sultanov
    1-1
  • 46'
    1-1
    Samat Shamshi
  • 46'
    1-1
    Kasymzhan Taipov
  • 51'
    Abay Kasain
    1-1
  • 60'
    Amal Seitov goal 
    2-1
  • 75'
    Konstantin Gorizanov
    2-1
  • 75'
    Karam Sultanov goal 
    3-1
  • 77'
    3-2
    goal Nikita Strizhkov
  • 83'
    3-2
    Amandyk Nabikhanov
  • 87'
    Mikhail Golubnichi
    3-2
  • 88'
    3-2
    Nurlybek Ayazbaev
  • 90'
    Abay Kasain
    3-2
  • BXH Hạng nhất Kazakhstan
  • BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
  • Ekibastuzets vs FK Kaspyi Aktau: Số liệu thống kê

  • Ekibastuzets
    FK Kaspyi Aktau
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Okzhetpes 28 20 3 5 61 16 45 63 B T B T T T
2 Ulytau Zhezkazgan 28 19 3 6 69 29 40 60 T T T B T T
3 FK Kaspyi Aktau 28 18 4 6 63 29 34 58 T B T T T T
4 Kairat Almaty II 28 18 3 7 67 43 24 57 B H T T H B
5 Khan Tengri FC 28 17 4 7 55 30 25 55 T T T T B T
6 Ekibastuzets 27 15 3 9 51 36 15 48 H T T T B T
7 FC Jetisay 28 14 6 8 50 37 13 48 B B T T T H
8 FK Taraz 28 12 5 11 37 34 3 41 B H B B T H
9 Altay FK 28 11 5 12 31 37 -6 38 T B B B T T
10 SD Family 28 9 4 15 53 64 -11 31 T H B B B B
11 Akzhayik Oral 27 7 3 17 24 45 -21 24 T T B T B B
12 Kaisar Kyzylorda Reserves 28 5 7 16 23 56 -33 22 B B T B H B
13 FK Arys 28 5 4 19 28 64 -36 19 B B B B H B
14 Yassy Turkistan 27 4 7 16 26 67 -41 19 H T B B B B
15 FK Aktobe II 27 2 3 22 22 73 -51 9 B B H B B H
16 Tarlan 0 0 0 0 0 0 0 0