Kết quả Ekibastuzets vs FK Kaspyi Aktau, 18h00 ngày 26/09
Kết quả Ekibastuzets vs FK Kaspyi Aktau Đối đầu Ekibastuzets vs FK Kaspyi Aktau Phong độ Ekibastuzets gần đây Phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây
- Thứ năm, Ngày 26/09/202418:00
- Ekibastuzets 6 13FK Kaspyi Aktau 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.90-1
0.80O 2
0.90U 2
0.901
8.50X
3.752
1.35Hiệp 1+0.5
0.70-0.5
1.11O 0.75
0.80U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ekibastuzets vs FK Kaspyi Aktau
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Kazakhstan 2024 » vòng 26
-
Ekibastuzets vs FK Kaspyi Aktau: Diễn biến chính
- 3'Tamerlan Agimanov1-0
- 18'1-1Nikita Strizhkov
- 28'Tamerlan Agimanov1-1
- 35'Karam Sultanov1-1
- 46'1-1Samat Shamshi
- 46'1-1Kasymzhan Taipov
- 51'Abay Kasain1-1
- 60'Amal Seitov2-1
- 75'Konstantin Gorizanov2-1
- 75'Karam Sultanov3-1
- 77'3-2Nikita Strizhkov
- 83'3-2Amandyk Nabikhanov
- 87'Mikhail Golubnichi3-2
- 88'3-2Nurlybek Ayazbaev
- 90'Abay Kasain3-2
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Ekibastuzets vs FK Kaspyi Aktau: Số liệu thống kê
- EkibastuzetsFK Kaspyi Aktau
- 6Phạt góc7
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 6Thẻ vàng4
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 8Tổng cú sút9
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài5
-
- 82Pha tấn công91
-
- 54Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 28 | 20 | 3 | 5 | 61 | 16 | 45 | 63 | B T B T T T |
2 | Ulytau Zhezkazgan | 28 | 19 | 3 | 6 | 69 | 29 | 40 | 60 | T T T B T T |
3 | FK Kaspyi Aktau | 28 | 18 | 4 | 6 | 63 | 29 | 34 | 58 | T B T T T T |
4 | Kairat Almaty II | 28 | 18 | 3 | 7 | 67 | 43 | 24 | 57 | B H T T H B |
5 | Khan Tengri FC | 28 | 17 | 4 | 7 | 55 | 30 | 25 | 55 | T T T T B T |
6 | Ekibastuzets | 27 | 15 | 3 | 9 | 51 | 36 | 15 | 48 | H T T T B T |
7 | FC Jetisay | 28 | 14 | 6 | 8 | 50 | 37 | 13 | 48 | B B T T T H |
8 | FK Taraz | 28 | 12 | 5 | 11 | 37 | 34 | 3 | 41 | B H B B T H |
9 | Altay FK | 28 | 11 | 5 | 12 | 31 | 37 | -6 | 38 | T B B B T T |
10 | SD Family | 28 | 9 | 4 | 15 | 53 | 64 | -11 | 31 | T H B B B B |
11 | Akzhayik Oral | 27 | 7 | 3 | 17 | 24 | 45 | -21 | 24 | T T B T B B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 28 | 5 | 7 | 16 | 23 | 56 | -33 | 22 | B B T B H B |
13 | FK Arys | 28 | 5 | 4 | 19 | 28 | 64 | -36 | 19 | B B B B H B |
14 | Yassy Turkistan | 27 | 4 | 7 | 16 | 26 | 67 | -41 | 19 | H T B B B B |
15 | FK Aktobe II | 27 | 2 | 3 | 22 | 22 | 73 | -51 | 9 | B B H B B H |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |