Đối đầu KFR Aegir vs Haukar Hafnarfjordur, 21h00 ngày 27/7
Kết quả KFR Aegir vs Haukar Hafnarfjordur Đối đầu KFR Aegir vs Haukar Hafnarfjordur Phong độ KFR Aegir gần đây Phong độ Haukar Hafnarfjordur gần đây
Hạng 2 Iceland 2024: KFR Aegir vs Haukar Hafnarfjordur
- Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/7/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KFR Aegir vs Haukar Hafnarfjordur trước đây
- 18/05/2024Haukar Hafnarfjordur1 - 1KFR Aegir1 - 1D
- 30/08/2022KFR Aegir2 - 0Haukar Hafnarfjordur1 - 0W
- 04/06/2022Haukar Hafnarfjordur0 - 1KFR Aegir0 - 1W
- 13/04/2024KFR Aegir2 - 3Haukar Hafnarfjordur0 - 2L
- 17/01/2015Haukar Hafnarfjordur1 - 1KFR Aegir1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu KFR Aegir vs Haukar Hafnarfjordur
- Thống kê lịch sử đối đầu KFR Aegir vs Haukar Hafnarfjordur: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KFR Aegir vs Haukar Hafnarfjordur: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 3 | 2 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KFR Aegir vs Haukar Hafnarfjordur: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KFR Aegir (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
KFR Aegir (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KFR Aegir thắng
Bại: là số trận KFR Aegir thua
Thắng: là số trận KFR Aegir thắng
Bại: là số trận KFR Aegir thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KFR Aegir và Haukar Hafnarfjordur trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 15 | 13 | 29 | B T T H T B |
2 | Vikingur Olafsvik | 13 | 7 | 5 | 1 | 29 | 14 | 15 | 26 | T H H T B T |
3 | Fjardabyggd Leiknir | 13 | 8 | 1 | 4 | 29 | 21 | 8 | 25 | B T T T T B |
4 | Volsungur husavik | 13 | 7 | 1 | 5 | 25 | 22 | 3 | 22 | B T B B T T |
5 | HotturHuginn | 14 | 6 | 3 | 5 | 30 | 27 | 3 | 21 | B T T B T T |
6 | Throttur Vogum | 13 | 6 | 1 | 6 | 26 | 24 | 2 | 19 | B T T T B B |
7 | Haukar Hafnarfjordur | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 26 | -6 | 17 | T T B B T B |
8 | KF Gardabaer | 14 | 4 | 3 | 7 | 26 | 27 | -1 | 15 | H T H H T B |
9 | KFR Aegir | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 19 | -1 | 15 | T B B B B B |
10 | Kormakur | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 17 | -6 | 15 | T B H B B T |
11 | KF Fjallabyggdar | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 25 | -12 | 11 | H B B T H T |
12 | Reynir Sandgerdi | 13 | 2 | 2 | 9 | 17 | 35 | -18 | 8 | H B B B T B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland