Đối đầu IR Reykjavik vs Grotta Seltjarnarnes, 21h00 ngày 08/9

Hạng nhất Iceland 2024: IR Reykjavik vs Grotta Seltjarnarnes

Lịch sử đối đầu IR Reykjavik vs Grotta Seltjarnarnes trước đây

  • 27/06/2024
    Grotta Seltjarnarnes
    1 - 3
    IR Reykjavik
    0 - 0
    W
  • 18/08/2017
    IR Reykjavik
    3 - 1
    Grotta Seltjarnarnes
    1 - 0
    W
  • 09/06/2017
    Grotta Seltjarnarnes
    1 - 2
    IR Reykjavik
    1 - 1
    W
  • 12/08/2011
    Grotta Seltjarnarnes
    4 - 1
    IR Reykjavik
    3 - 1
    L
  • 22/07/2016
    Grotta Seltjarnarnes
    0 - 2
    IR Reykjavik
    0 - 1
    W
  • 07/05/2016
    IR Reykjavik
    0 - 2
    Grotta Seltjarnarnes
    0 - 1
    L
  • 09/08/2014
    IR Reykjavik
    0 - 1
    Grotta Seltjarnarnes
    0 - 0
    L
  • 31/05/2014
    Grotta Seltjarnarnes
    2 - 2
    IR Reykjavik
    2 - 0
    D
  • 19/07/2013
    Grotta Seltjarnarnes
    1 - 1
    IR Reykjavik
    0 - 0
    D
  • 11/05/2013
    IR Reykjavik
    1 - 0
    Grotta Seltjarnarnes
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu IR Reykjavik vs Grotta Seltjarnarnes

- Thống kê lịch sử đối đầu IR Reykjavik vs Grotta Seltjarnarnes: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu IR Reykjavik vs Grotta Seltjarnarnes: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Iceland 4 3 0 1
Hạng 2 Iceland 6 2 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu IR Reykjavik vs Grotta Seltjarnarnes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
IR Reykjavik (sân nhà) 4 2 0 2
IR Reykjavik (sân khách) 6 3 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận IR Reykjavik thắng
Bại: là số trận IR Reykjavik thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IR ReykjavikGrotta Seltjarnarnes trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Iceland 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 IBV Vestmannaeyjar 20 10 5 5 43 26 17 35 T T H T B B
2 Keflavik 20 9 7 4 33 24 9 34 T T H T B T
3 Fjolnir 20 9 7 4 32 24 8 34 H B H H B B
4 Afturelding 20 10 3 7 36 34 2 33 T H T T T T
5 IR Reykjavik 20 8 8 4 28 24 4 32 H T H H T H
6 UMF Njardvik 20 8 7 5 32 27 5 31 B H H H T B
7 Throttur Reykjavik 20 7 6 7 30 26 4 27 H B T B T H
8 Grindavik 20 6 7 7 38 38 0 25 B B T H T H
9 Leiknir Reykjavik 20 7 3 10 29 31 -2 24 T H H H T T
10 Thor Akureyri 20 4 8 8 28 37 -9 20 B H B H B H
11 Grotta Seltjarnarnes 20 4 4 12 29 46 -17 16 B B B B B T
12 Dalvik Reynir 20 2 7 11 21 42 -21 13 H T B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: