Đối đầu Fjolnir vs Grindavik, 01h00 ngày 19/7

Hạng nhất Iceland 2024: Fjolnir vs Grindavik

  • Giải đấu: Hạng nhất Iceland
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 19/7/2024 01:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Fjolnir vs Grindavik trước đây

  • 02/05/2024
    Grindavik
    2 - 3
    Fjolnir
    0 - 2
    W
  • 22/08/2023
    Fjolnir
    5 - 1
    Grindavik
    2 - 0
    W
  • 16/06/2023
    Grindavik
    0 - 1
    Fjolnir
    0 - 1
    W
  • 19/08/2022
    Fjolnir
    4 - 3
    Grindavik
    2 - 2
    W
  • 10/06/2022
    Grindavik
    2 - 2
    Fjolnir
    1 - 0
    D
  • 29/07/2021
    Fjolnir
    2 - 1
    Grindavik
    0 - 0
    W
  • 22/05/2021
    Grindavik
    0 - 2
    Fjolnir
    0 - 0
    W
  • 16/09/2018
    Grindavik
    0 - 1
    Fjolnir
    0 - 1
    W
  • 15/06/2018
    Fjolnir
    0 - 1
    Grindavik
    0 - 0
    L
  • 30/09/2017
    Grindavik
    2 - 1
    Fjolnir
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Fjolnir vs Grindavik

- Thống kê lịch sử đối đầu Fjolnir vs Grindavik: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 7 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Fjolnir vs Grindavik: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Iceland 7 6 1 0
VĐQG Iceland 3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Fjolnir vs Grindavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Fjolnir (sân nhà) 4 3 0 1
Fjolnir (sân khách) 6 4 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fjolnir thắng
Bại: là số trận Fjolnir thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Iceland mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FjolnirGrindavik trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Iceland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Iceland 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fjolnir 12 8 3 1 22 12 10 27 T B T T H T
2 UMF Njardvik 12 6 3 3 22 15 7 21 T T H B B H
3 IBV Vestmannaeyjar 12 5 4 3 24 15 9 19 T T B T T B
4 IR Reykjavik 12 5 4 3 19 17 2 19 B T T H T T
5 Thor Akureyri 12 4 5 3 21 18 3 17 B T H T H T
6 Grindavik 12 4 5 3 20 19 1 17 T T B T H B
7 Throttur Reykjavik 12 4 3 5 20 18 2 15 B H B T T T
8 Keflavik 12 3 6 3 16 14 2 15 H H H B H T
9 Afturelding 12 4 2 6 16 25 -9 14 T B B T B B
10 Leiknir Reykjavik 12 4 0 8 13 20 -7 12 B T T T B B
11 Grotta Seltjarnarnes 12 2 4 6 18 28 -10 10 B B B B B B
12 Dalvik Reynir 12 1 5 6 12 22 -10 8 H B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: