Kết quả Keflavik vs IR Reykjavik, 21h00 ngày 22/09
Kết quả Keflavik vs IR Reykjavik Đối đầu Keflavik vs IR Reykjavik Phong độ Keflavik gần đây Phong độ IR Reykjavik gần đây
- Chủ nhật, Ngày 22/09/202421:00
- Keflavik 52IR Reykjavik 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.91O 2.5
0.70U 2.5
1.051
1.60X
3.602
4.10Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Keflavik vs IR Reykjavik
-
Sân vận động: Keflavikurvollur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng nhất Iceland 2024 » vòng
-
Keflavik vs IR Reykjavik: Diễn biến chính
- 2'Mihael Mladen0-0
- 13'0-1Guðjón Máni Magnússon
- 16'0-2Guðjón Máni Magnússon
- 34'0-3Bragi Karl Bjarkason
- 38'Asgeir Helgi Orrason0-3
- 45'1-3
- 67'Frans Elvarsson1-3
- 69'2-3
- 78'2-3Marc McAusland
- 79'Gunnlaugur Fannar Gudmundsson2-3
- 90'Valur Thor Hakonarson2-3
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Keflavik vs IR Reykjavik: Số liệu thống kê
- KeflavikIR Reykjavik
- 8Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 5Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút10
-
- 6Sút trúng cầu môn7
-
- 4Sút ra ngoài3
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 78Pha tấn công69
-
- 32Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng nhất Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 11 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | 39 | H T B B T H |
2 | Keflavik | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 38 | H T B T H T |
3 | Fjolnir | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 28 | 6 | 37 | H H B B T B |
4 | Afturelding | 22 | 11 | 3 | 8 | 39 | 36 | 3 | 36 | T T T T B T |
5 | IR Reykjavik | 22 | 9 | 8 | 5 | 30 | 28 | 2 | 35 | H H T H T B |
6 | UMF Njardvik | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | H H T B H H |
7 | Throttur Reykjavik | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 31 | 6 | 30 | T B T H B T |
8 | Leiknir Reykjavik | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 28 | H H T T T H |
9 | Grindavik | 22 | 6 | 8 | 8 | 40 | 46 | -6 | 26 | T H T H B H |
10 | Thor Akureyri | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 38 | -6 | 26 | B H B H T T |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 4 | 4 | 14 | 31 | 50 | -19 | 16 | B B B T B B |
12 | Dalvik Reynir | 22 | 2 | 7 | 13 | 23 | 49 | -26 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland