Kết quả Keflavik vs Grindavik, 02h15 ngày 09/08
Kết quả Keflavik vs Grindavik Đối đầu Keflavik vs Grindavik Phong độ Keflavik gần đây Phong độ Grindavik gần đây
- Thứ sáu, Ngày 09/08/202402:15
- Keflavik 22Grindavik 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.87+1
0.99O 3.25
0.85U 3.25
0.781
1.51X
4.202
4.60Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.75O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Keflavik vs Grindavik
-
Sân vận động: Keflavikurvollur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Iceland 2024 » vòng 16
-
Keflavik vs Grindavik: Diễn biến chính
- 45'Oleksiy Kovtun1-0
- 48'Asgeir Helgi Orrason1-0
- 53'Sigfusson Kari2-0
- 63'2-1Magnusson A.(OW)
- 74'Dagur Ingi Valsson2-1
- 85'2-1Eric Vales Ramos
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Keflavik vs Grindavik: Số liệu thống kê
- KeflavikGrindavik
- 8Phạt góc5
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 17Tổng cú sút7
-
- 8Sút trúng cầu môn1
-
- 9Sút ra ngoài6
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 71Pha tấn công86
-
- 66Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng nhất Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 11 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | 39 | H T B B T H |
2 | Keflavik | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 38 | H T B T H T |
3 | Fjolnir | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 28 | 6 | 37 | H H B B T B |
4 | Afturelding | 22 | 11 | 3 | 8 | 39 | 36 | 3 | 36 | T T T T B T |
5 | IR Reykjavik | 22 | 9 | 8 | 5 | 30 | 28 | 2 | 35 | H H T H T B |
6 | UMF Njardvik | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | H H T B H H |
7 | Throttur Reykjavik | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 31 | 6 | 30 | T B T H B T |
8 | Leiknir Reykjavik | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 28 | H H T T T H |
9 | Grindavik | 22 | 6 | 8 | 8 | 40 | 46 | -6 | 26 | T H T H B H |
10 | Thor Akureyri | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 38 | -6 | 26 | B H B H T T |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 4 | 4 | 14 | 31 | 50 | -19 | 16 | B B B T B B |
12 | Dalvik Reynir | 22 | 2 | 7 | 13 | 23 | 49 | -26 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland