Kết quả Grotta Seltjarnarnes vs Dalvik Reynir, 21h00 ngày 10/08
Kết quả Grotta Seltjarnarnes vs Dalvik Reynir Đối đầu Grotta Seltjarnarnes vs Dalvik Reynir Phong độ Grotta Seltjarnarnes gần đây Phong độ Dalvik Reynir gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/08/202421:00
- Dalvik Reynir 63Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.73+0.75
1.03O 3
0.70U 3
1.061
1.65X
3.902
3.90Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
0.96O 1.25
0.82U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grotta Seltjarnarnes vs Dalvik Reynir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Iceland 2024 » vòng 16
-
Grotta Seltjarnarnes vs Dalvik Reynir: Diễn biến chính
- 9'0-0Throstur Jonasson
- 13'Aron Bjarki Josepsson0-0
- 20'0-1Freyr Jonsson (Assist:Borja Lopez)
- 30'Gabriel Hrannar Eyjolfsson (Assist:Kristofer Orri Petursson)1-1
- 36'1-2Hassan Jalloh (Assist:Gunnlaugur Ingvarsson)
- 41'1-2Borja Lopez
- 49'1-3Aki Solvason (Assist:Gunnlaugur Ingvarsson)
- 60'Petur Theodor Arnason (Assist:Gabriel Hrannar Eyjolfsson)2-3
- 72'2-3Amin Guerrero
- 77'Arnar Thor Helgason2-3
- 79'Petur Theodor Arnason2-3
- 80'2-3Alejandro Zambrano Martin
- 87'2-3Aki Solvason
- 90'2-3Pavlica S.
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Grotta Seltjarnarnes vs Dalvik Reynir: Số liệu thống kê
- Grotta SeltjarnarnesDalvik Reynir
- 6Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng6
-
- 6Tổng cú sút16
-
- 3Sút trúng cầu môn7
-
- 3Sút ra ngoài9
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 83Pha tấn công72
-
- 23Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng nhất Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 11 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | 39 | H T B B T H |
2 | Keflavik | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 38 | H T B T H T |
3 | Fjolnir | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 28 | 6 | 37 | H H B B T B |
4 | Afturelding | 22 | 11 | 3 | 8 | 39 | 36 | 3 | 36 | T T T T B T |
5 | IR Reykjavik | 22 | 9 | 8 | 5 | 30 | 28 | 2 | 35 | H H T H T B |
6 | UMF Njardvik | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | H H T B H H |
7 | Throttur Reykjavik | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 31 | 6 | 30 | T B T H B T |
8 | Leiknir Reykjavik | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 28 | H H T T T H |
9 | Grindavik | 22 | 6 | 8 | 8 | 40 | 46 | -6 | 26 | T H T H B H |
10 | Thor Akureyri | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 38 | -6 | 26 | B H B H T T |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 4 | 4 | 14 | 31 | 50 | -19 | 16 | B B B T B B |
12 | Dalvik Reynir | 22 | 2 | 7 | 13 | 23 | 49 | -26 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland