Kết quả Grotta Seltjarnarnes vs Afturelding, 02h15 ngày 19/07
Kết quả Grotta Seltjarnarnes vs Afturelding Đối đầu Grotta Seltjarnarnes vs Afturelding Phong độ Grotta Seltjarnarnes gần đây Phong độ Afturelding gần đây
- Thứ sáu, Ngày 19/07/202402:15
- Afturelding 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.81-0.5
1.01O 3.25
0.86U 3.25
0.981
3.10X
3.752
1.91Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.09O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grotta Seltjarnarnes vs Afturelding
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Iceland 2024 » vòng 13
-
Grotta Seltjarnarnes vs Afturelding: Diễn biến chính
- 19'0-1Elmar Kari Enesson Cogic
- 36'Birkir Haraldsson(OW)1-1
- 45'1-1
- 52'1-1Gunnar Bergmann Sigmarsson
- 62'Arnar Thor Helgason1-1
- 71'1-1
- 75'1-2Aron Johannsson
- 77'1-3Arnar Thor Helgason(OW)
- 82'1-4
- 82'Gabriel Hrannar Eyjolfsson1-4
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Grotta Seltjarnarnes vs Afturelding: Số liệu thống kê
- Grotta SeltjarnarnesAfturelding
- 6Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 9Tổng cú sút17
-
- 3Sút trúng cầu môn12
-
- 6Sút ra ngoài5
-
- 92Pha tấn công78
-
- 57Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 11 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | 39 | H T B B T H |
2 | Keflavik | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 38 | H T B T H T |
3 | Fjolnir | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 28 | 6 | 37 | H H B B T B |
4 | Afturelding | 22 | 11 | 3 | 8 | 39 | 36 | 3 | 36 | T T T T B T |
5 | IR Reykjavik | 22 | 9 | 8 | 5 | 30 | 28 | 2 | 35 | H H T H T B |
6 | UMF Njardvik | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | H H T B H H |
7 | Throttur Reykjavik | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 31 | 6 | 30 | T B T H B T |
8 | Leiknir Reykjavik | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 28 | H H T T T H |
9 | Grindavik | 22 | 6 | 8 | 8 | 40 | 46 | -6 | 26 | T H T H B H |
10 | Thor Akureyri | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 38 | -6 | 26 | B H B H T T |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 4 | 4 | 14 | 31 | 50 | -19 | 16 | B B B T B B |
12 | Dalvik Reynir | 22 | 2 | 7 | 13 | 23 | 49 | -26 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland