Kết quả Fjolnir vs Afturelding, 21h00 ngày 08/09
Kết quả Fjolnir vs Afturelding Đối đầu Fjolnir vs Afturelding Phong độ Fjolnir gần đây Phong độ Afturelding gần đây
- Chủ nhật, Ngày 08/09/202421:00
- Fjolnir 42Afturelding 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.04O 3.25
0.99U 3.25
0.851
2.63X
3.252
2.35Hiệp 1+0
1.14-0
0.73O 1.25
0.79U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fjolnir vs Afturelding
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Iceland 2024 » vòng 21
-
Fjolnir vs Afturelding: Diễn biến chính
- 5'0-0Saevar Atli Hugason
- 21'Dagur Ingi Axelsson (Assist:Jonatan Gudni Arnarsson)1-0
- 37'1-0Georg Bjarnason
- 44'1-0Enes Thor Enesson Cogic
- 44'1-0Sigurpall Melberg Palsson
- 45'Mani Hilmarsson2-0
- 54'Sigurvin Reynisson2-0
- 82'Halldór Snaer Georgsson2-0
- 84'Mani Hilmarsson2-0
- 88'2-0Elmar Kari Enesson Cogic
- 89'Thrastarson R.2-0
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Fjolnir vs Afturelding: Số liệu thống kê
- FjolnirAfturelding
- 3Phạt góc7
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng5
-
- 10Tổng cú sút14
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài10
-
- 93Pha tấn công104
-
- 40Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 11 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | 39 | H T B B T H |
2 | Keflavik | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 38 | H T B T H T |
3 | Fjolnir | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 28 | 6 | 37 | H H B B T B |
4 | Afturelding | 22 | 11 | 3 | 8 | 39 | 36 | 3 | 36 | T T T T B T |
5 | IR Reykjavik | 22 | 9 | 8 | 5 | 30 | 28 | 2 | 35 | H H T H T B |
6 | UMF Njardvik | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | H H T B H H |
7 | Throttur Reykjavik | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 31 | 6 | 30 | T B T H B T |
8 | Leiknir Reykjavik | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 28 | H H T T T H |
9 | Grindavik | 22 | 6 | 8 | 8 | 40 | 46 | -6 | 26 | T H T H B H |
10 | Thor Akureyri | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 38 | -6 | 26 | B H B H T T |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 4 | 4 | 14 | 31 | 50 | -19 | 16 | B B B T B B |
12 | Dalvik Reynir | 22 | 2 | 7 | 13 | 23 | 49 | -26 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland