Kết quả Afturelding vs Leiknir Reykjavik, 02h15 ngày 09/08
Kết quả Afturelding vs Leiknir Reykjavik Đối đầu Afturelding vs Leiknir Reykjavik Phong độ Afturelding gần đây Phong độ Leiknir Reykjavik gần đây
- Thứ sáu, Ngày 09/08/202402:15
- Afturelding 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.88O 3.5
0.95U 3.5
0.811
1.70X
3.802
3.75Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.90O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Afturelding vs Leiknir Reykjavik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Iceland 2024 » vòng 16
-
Afturelding vs Leiknir Reykjavik: Diễn biến chính
- 4'0-0Andi Hoti
- 8'Bjartur Bjarmi Barkarson0-0
- 23'0-0Dadi Baerings Halldorsson
- 29'0-0Thorsteinn Jonsson
- 31'0-0Sindri Bjornsson
- 31'Elmar Kari Enesson Cogic1-0
- 38'1-1Omar Sowe (Assist:Robert Arnason)
- 67'Gunnar Bergmann Sigmarsson1-1
- 86'Saevar Atli Hugason1-1
- 89'Bjarni Pall Runolfsson1-1
- 90'Sigurpall Melberg Palsson1-1
- 90'1-1David Jonsson
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Afturelding vs Leiknir Reykjavik: Số liệu thống kê
- AftureldingLeiknir Reykjavik
- 8Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 5Thẻ vàng5
-
- 11Tổng cú sút7
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài4
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 137Pha tấn công160
-
- 96Tấn công nguy hiểm89
-
BXH Hạng nhất Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar | 22 | 11 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | 39 | H T B B T H |
2 | Keflavik | 22 | 10 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 38 | H T B T H T |
3 | Fjolnir | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 28 | 6 | 37 | H H B B T B |
4 | Afturelding | 22 | 11 | 3 | 8 | 39 | 36 | 3 | 36 | T T T T B T |
5 | IR Reykjavik | 22 | 9 | 8 | 5 | 30 | 28 | 2 | 35 | H H T H T B |
6 | UMF Njardvik | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | H H T B H H |
7 | Throttur Reykjavik | 22 | 8 | 6 | 8 | 37 | 31 | 6 | 30 | T B T H B T |
8 | Leiknir Reykjavik | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 28 | H H T T T H |
9 | Grindavik | 22 | 6 | 8 | 8 | 40 | 46 | -6 | 26 | T H T H B H |
10 | Thor Akureyri | 22 | 6 | 8 | 8 | 32 | 38 | -6 | 26 | B H B H T T |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 4 | 4 | 14 | 31 | 50 | -19 | 16 | B B B T B B |
12 | Dalvik Reynir | 22 | 2 | 7 | 13 | 23 | 49 | -26 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland