Kết quả UMF Selfoss vs Volsungur husavik, 21h00 ngày 21/07
Kết quả UMF Selfoss vs Volsungur husavik Đối đầu UMF Selfoss vs Volsungur husavik Phong độ UMF Selfoss gần đây Phong độ Volsungur husavik gần đây
- Chủ nhật, Ngày 21/07/202421:00
- UMF Selfoss 1 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.80O 3.5
0.81U 3.5
0.951
1.44X
4.332
5.25Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.80O 1.5
0.87U 1.5
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UMF Selfoss vs Volsungur husavik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Iceland 2024 » vòng 13
-
UMF Selfoss vs Volsungur husavik: Diễn biến chính
- 6'Gonzalo Zamorano1-0
- 19'Ivan Breki Sigurdsson1-0
- 50'1-1Jakob Sigurdsson
- 54'1-2Dagur Josefsson(OW)
- 73'Reynir Freyr Sveinsson2-2
- 80'Arnar Kristjansson(OW)3-2
- 90'3-3Oskar Asgeirsson
- 90'3-4Jakob Sigurdsson
- BXH Hạng 2 Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
UMF Selfoss vs Volsungur husavik: Số liệu thống kê
- UMF SelfossVolsungur husavik
- 7Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 5Tổng cú sút17
-
- 5Sút trúng cầu môn9
-
- 0Sút ra ngoài8
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
- 71Pha tấn công94
-
- 31Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss | 21 | 16 | 2 | 3 | 49 | 25 | 24 | 50 | B T T T T T |
2 | Volsungur husavik | 21 | 12 | 4 | 5 | 42 | 26 | 16 | 40 | T T T H T H |
3 | Throttur Vogum | 21 | 12 | 3 | 6 | 55 | 33 | 22 | 39 | T T T T T H |
4 | Vikingur Olafsvik | 21 | 11 | 6 | 4 | 47 | 29 | 18 | 39 | T B T T T H |
5 | Fjardabyggd Leiknir | 21 | 11 | 2 | 8 | 49 | 38 | 11 | 35 | T B T B H T |
6 | Haukar Hafnarfjordur | 21 | 9 | 3 | 9 | 40 | 39 | 1 | 30 | B T B B H T |
7 | HotturHuginn | 21 | 8 | 3 | 10 | 38 | 48 | -10 | 27 | T B B B B B |
8 | KFR Aegir | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 33 | -6 | 24 | T B T H H H |
9 | KF Gardabaer | 21 | 5 | 5 | 11 | 36 | 42 | -6 | 20 | B H B T B B |
10 | Kormakur | 21 | 5 | 4 | 12 | 18 | 39 | -21 | 19 | B H B B B B |
11 | KF Fjallabyggdar | 21 | 5 | 3 | 13 | 24 | 47 | -23 | 18 | B T B T B B |
12 | Reynir Sandgerdi | 21 | 4 | 3 | 14 | 27 | 53 | -26 | 15 | B B B B H T |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland