Kết quả Reynir Sandgerdi vs Fjardabyggd Leiknir, 02h15 ngày 02/08
Kết quả Reynir Sandgerdi vs Fjardabyggd Leiknir Đối đầu Reynir Sandgerdi vs Fjardabyggd Leiknir Phong độ Reynir Sandgerdi gần đây Phong độ Fjardabyggd Leiknir gần đây
- Thứ sáu, Ngày 02/08/202402:15
- Reynir Sandgerdi 53Fjardabyggd Leiknir 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.86-1
0.94O 3.5
0.95U 3.5
0.851
4.50X
4.402
1.50Hiệp 1+0.5
0.85-0.5
0.95O 1.5
0.95U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reynir Sandgerdi vs Fjardabyggd Leiknir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Iceland 2024 » vòng 15
-
Reynir Sandgerdi vs Fjardabyggd Leiknir: Diễn biến chính
- 2'1-0
- 45'1-1
- 61'1-1
- 85'2-1
- 88'3-1
- BXH Hạng 2 Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Reynir Sandgerdi vs Fjardabyggd Leiknir: Số liệu thống kê
- Reynir SandgerdiFjardabyggd Leiknir
- 1Phạt góc7
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 5Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 16Tổng cú sút13
-
- 8Sút trúng cầu môn6
-
- 8Sút ra ngoài7
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 86Pha tấn công91
-
- 41Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss | 21 | 16 | 2 | 3 | 49 | 25 | 24 | 50 | B T T T T T |
2 | Volsungur husavik | 21 | 12 | 4 | 5 | 42 | 26 | 16 | 40 | T T T H T H |
3 | Throttur Vogum | 21 | 12 | 3 | 6 | 55 | 33 | 22 | 39 | T T T T T H |
4 | Vikingur Olafsvik | 21 | 11 | 6 | 4 | 47 | 29 | 18 | 39 | T B T T T H |
5 | Fjardabyggd Leiknir | 21 | 11 | 2 | 8 | 49 | 38 | 11 | 35 | T B T B H T |
6 | Haukar Hafnarfjordur | 21 | 9 | 3 | 9 | 40 | 39 | 1 | 30 | B T B B H T |
7 | HotturHuginn | 21 | 8 | 3 | 10 | 38 | 48 | -10 | 27 | T B B B B B |
8 | KFR Aegir | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 33 | -6 | 24 | T B T H H H |
9 | KF Gardabaer | 21 | 5 | 5 | 11 | 36 | 42 | -6 | 20 | B H B T B B |
10 | Kormakur | 21 | 5 | 4 | 12 | 18 | 39 | -21 | 19 | B H B B B B |
11 | KF Fjallabyggdar | 21 | 5 | 3 | 13 | 24 | 47 | -23 | 18 | B T B T B B |
12 | Reynir Sandgerdi | 21 | 4 | 3 | 14 | 27 | 53 | -26 | 15 | B B B B H T |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland