Đối đầu SOROKSAR vs Vasas, 22h00 ngày 22/9
Kết quả SOROKSAR vs Vasas Đối đầu SOROKSAR vs Vasas Phong độ SOROKSAR gần đây Phong độ Vasas gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: SOROKSAR vs Vasas
- Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SOROKSAR vs Vasas trước đây
- 26/05/2024Vasas4 - 0SOROKSAR3 - 0L
- 03/12/2023SOROKSAR1 - 1Vasas0 - 1D
- 22/05/2022Vasas3 - 3SOROKSAR1 - 3D
- 05/12/2021SOROKSAR1 - 2Vasas0 - 0L
- 28/04/2021SOROKSAR2 - 2Vasas1 - 1D
- 08/11/2020Vasas3 - 1SOROKSAR3 - 0L
- 23/07/2023SOROKSAR2 - 0Vasas0 - 0W
- 23/07/2022SOROKSAR1 - 2Vasas0 - 1L
- 25/07/2021Vasas2 - 2SOROKSAR2 - 0D
- 20/01/2021SOROKSAR1 - 2Vasas0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SOROKSAR vs Vasas
- Thống kê lịch sử đối đầu SOROKSAR vs Vasas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SOROKSAR vs Vasas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 6 | 0 | 3 | 3 |
Giao hữu CLB | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SOROKSAR vs Vasas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SOROKSAR (sân nhà) | 6 | 1 | 2 | 3 |
SOROKSAR (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SOROKSAR thắng
Bại: là số trận SOROKSAR thua
Thắng: là số trận SOROKSAR thắng
Bại: là số trận SOROKSAR thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SOROKSAR và Vasas trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Szentlorinc SE | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 14 | T T T H H T |
2 | Kazincbarcika | 6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 7 | 11 | 10 | B H B T T T |
3 | BVSC Zuglo | 6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 5 | 2 | 10 | H T T H H H |
4 | Vasas | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | T H T B B T |
5 | Gyirmot SE | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | T T T H B B |
6 | Kozarmisleny SE | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 9 | H H T B T H |
7 | Szeged Csanad | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | B H H T T H |
8 | Varda SE | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 | B B T T B T |
9 | Csakvari TK | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 | T B B H T H |
10 | Dafuji cloth MTE | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 12 | -4 | 8 | H T B B T H |
11 | Budapest Honved | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 | H T B B B T |
12 | FC Ajka | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 | B B H T T B |
13 | Bekescsaba | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 6 | H T H B B H |
14 | Tatabanya | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 13 | -8 | 6 | T B B T B B |
15 | SOROKSAR | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 4 | B B H B T B |
16 | Mezokovesd Zsory | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 4 | H B B T B B |
Cập nhật: