Đối đầu Puskas Akademia Nữ vs Soroksar Nữ, 20h00 ngày 09/11
Kết quả Puskas Akademia Nữ vs Soroksar Nữ Đối đầu Puskas Akademia Nữ vs Soroksar Nữ Phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây Phong độ Soroksar Nữ gần đây
VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Puskas Akademia Nữ vs Soroksar Nữ
- Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Puskas Akademia Nữ vs Soroksar Nữ trước đây
- 20/03/2024Soroksar (W)0 - 6Puskas Akademia (W)0 - 2W
- 02/09/2023Puskas Akademia (W)6 - 2Soroksar (W)4 - 1W
- 01/05/2022Puskas Akademia (W)2 - 1Soroksar (W)0 - 0W
- 14/11/2021Soroksar (W)0 - 5Puskas Akademia (W)0 - 3W
- 04/09/2021Puskas Akademia (W)1 - 1Soroksar (W)0 - 0D
- 08/10/2021Soroksar (W)2 - 2Puskas Akademia (W)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Puskas Akademia Nữ vs Soroksar Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Puskas Akademia Nữ vs Soroksar Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Puskas Akademia Nữ vs Soroksar Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 5 | 4 | 1 | 0 |
HUN WCup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Puskas Akademia Nữ vs Soroksar Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Puskas Akademia Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Puskas Akademia Nữ (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Puskas Akademia Nữ thắng
Bại: là số trận Puskas Akademia Nữ thua
Thắng: là số trận Puskas Akademia Nữ thắng
Bại: là số trận Puskas Akademia Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Puskas Akademia Nữ và Soroksar Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 9 | 9 | 0 | 0 | 25 | 3 | 22 | 27 | T T T T T T |
2 | Ferencvarosi TC (W) | 9 | 7 | 0 | 2 | 29 | 6 | 23 | 21 | T T T T B B |
3 | MTK Hungaria FC (W) | 9 | 7 | 0 | 2 | 22 | 5 | 17 | 21 | T B T T T T |
4 | Puskas Akademia (W) | 9 | 7 | 0 | 2 | 18 | 7 | 11 | 21 | B T T B T T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 16 | -2 | 14 | H H B T T T |
6 | Szetomeharry (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 16 | -5 | 13 | B H T T B T |
7 | Pecsi MFC (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 14 | -2 | 11 | T H B B T B |
8 | Budapest Honved Woman's | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 15 | -5 | 10 | H B T T B B |
9 | Szekszard UFC (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 11 | 3 | 9 | H H B B T T |
10 | Victoria Boys (W) | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 26 | -20 | 8 | H B B B B B |
11 | Soroksar (W) | 9 | 0 | 1 | 8 | 3 | 24 | -21 | 1 | B H B B B B |
12 | Astra Hungary (W) | 9 | 0 | 0 | 9 | 2 | 23 | -21 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: