Đối đầu Szeged Csanad vs Gyirmot SE, 22h00 ngày 29/9
Kết quả Szeged Csanad vs Gyirmot SE Đối đầu Szeged Csanad vs Gyirmot SE Phong độ Szeged Csanad gần đây Phong độ Gyirmot SE gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Szeged Csanad vs Gyirmot SE
- Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Szeged Csanad vs Gyirmot SE trước đây
- 18/02/2024Gyirmot SE0 - 0Szeged Csanad0 - 0D
- 17/08/2023Szeged Csanad1 - 1Gyirmot SE0 - 1D
- 14/05/2023Szeged Csanad3 - 0Gyirmot SE2 - 0W
- 26/11/2022Gyirmot SE0 - 1Szeged Csanad0 - 1W
- 07/03/2021Gyirmot SE0 - 0Szeged Csanad0 - 0D
- 21/10/2020Szeged Csanad0 - 1Gyirmot SE0 - 1L
- 09/02/2020Szeged Csanad0 - 0Gyirmot SE0 - 0D
- 19/08/2019Gyirmot SE0 - 0Szeged Csanad0 - 0D
- 15/04/2018Szeged Csanad0 - 0Gyirmot SE0 - 0D
- 01/10/2017Gyirmot SE1 - 0Szeged Csanad0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Szeged Csanad vs Gyirmot SE
- Thống kê lịch sử đối đầu Szeged Csanad vs Gyirmot SE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Szeged Csanad vs Gyirmot SE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Szeged Csanad vs Gyirmot SE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Szeged Csanad (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Szeged Csanad (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Szeged Csanad thắng
Bại: là số trận Szeged Csanad thua
Thắng: là số trận Szeged Csanad thắng
Bại: là số trận Szeged Csanad thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Szeged Csanad và Gyirmot SE trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Szentlorinc SE | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 14 | T T H H T B |
2 | Kazincbarcika | 7 | 4 | 1 | 2 | 20 | 7 | 13 | 13 | H B T T T T |
3 | Gyirmot SE | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 | T T H B B T |
4 | Kozarmisleny SE | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 12 | H T B T H T |
5 | Csakvari TK | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 11 | B B H T H T |
6 | BVSC Zuglo | 7 | 2 | 5 | 0 | 7 | 5 | 2 | 11 | T T H H H H |
7 | Szeged Csanad | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 7 | 1 | 10 | H H T T H H |
8 | Vasas | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 10 | H T B B T B |
9 | Varda SE | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 15 | -4 | 9 | B T T B T B |
10 | Dafuji cloth MTE | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 14 | -4 | 9 | T B B T H H |
11 | FC Ajka | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 12 | -3 | 8 | B H T T B H |
12 | SOROKSAR | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 12 | -2 | 7 | B H B T B T |
13 | Mezokovesd Zsory | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 | B B T B B T |
14 | Budapest Honved | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 14 | -5 | 7 | T B B B T B |
15 | Bekescsaba | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 7 | 0 | 6 | T H B B H B |
16 | Tatabanya | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 16 | -9 | 6 | B B T B B B |
Cập nhật: