Đối đầu SOROKSAR vs Csakvari TK, 23h00 ngày 24/11
Kết quả SOROKSAR vs Csakvari TK Đối đầu SOROKSAR vs Csakvari TK Phong độ SOROKSAR gần đây Phong độ Csakvari TK gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: SOROKSAR vs Csakvari TK
- Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SOROKSAR vs Csakvari TK trước đây
- 10/07/2024SOROKSAR0 - 1Csakvari TK0 - 0L
- 18/02/2024Csakvari TK1 - 2SOROKSAR1 - 1W
- 16/08/2023SOROKSAR2 - 0Csakvari TK0 - 0W
- 05/02/2023Csakvari TK0 - 0SOROKSAR0 - 0D
- 14/08/2022SOROKSAR2 - 2Csakvari TK0 - 1D
- 15/05/2022SOROKSAR2 - 0Csakvari TK1 - 0W
- 28/11/2021Csakvari TK4 - 3SOROKSAR2 - 1L
- 28/02/2021Csakvari TK3 - 0SOROKSAR2 - 0L
- 30/08/2020SOROKSAR4 - 3Csakvari TK2 - 1W
- 20/10/2019SOROKSAR0 - 1Csakvari TK0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SOROKSAR vs Csakvari TK
- Thống kê lịch sử đối đầu SOROKSAR vs Csakvari TK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SOROKSAR vs Csakvari TK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Hungary | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SOROKSAR vs Csakvari TK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SOROKSAR (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
SOROKSAR (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SOROKSAR thắng
Bại: là số trận SOROKSAR thua
Thắng: là số trận SOROKSAR thắng
Bại: là số trận SOROKSAR thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SOROKSAR và Csakvari TK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kazincbarcika | 13 | 8 | 2 | 3 | 30 | 13 | 17 | 26 | B T H T T T |
2 | Varda SE | 13 | 8 | 0 | 5 | 25 | 22 | 3 | 24 | T T T T T B |
3 | Kozarmisleny SE | 13 | 6 | 5 | 2 | 21 | 14 | 7 | 23 | T H H T T B |
4 | Vasas | 13 | 7 | 1 | 5 | 24 | 20 | 4 | 22 | B B T T T T |
5 | Szentlorinc SE | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 15 | 3 | 21 | B H T B B T |
6 | Szeged Csanad | 13 | 4 | 7 | 2 | 15 | 12 | 3 | 19 | H H T B H T |
7 | Gyirmot SE | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 21 | 0 | 18 | H T B B H B |
8 | BVSC Zuglo | 13 | 4 | 6 | 3 | 11 | 11 | 0 | 18 | T B B H B T |
9 | Dafuji cloth MTE | 13 | 4 | 6 | 3 | 20 | 23 | -3 | 18 | T H T H H B |
10 | SOROKSAR | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 17 | 1 | 17 | B T H T B T |
11 | Csakvari TK | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 20 | -2 | 16 | B T B H B H |
12 | Mezokovesd Zsory | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 15 | T H T B H B |
13 | FC Ajka | 13 | 3 | 6 | 4 | 17 | 21 | -4 | 15 | T H H B H H |
14 | Tatabanya | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | B B B H T T |
15 | Bekescsaba | 13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 16 | -5 | 10 | T B B H B B |
16 | Budapest Honved | 13 | 2 | 3 | 8 | 12 | 23 | -11 | 9 | B B B H H B |
Cập nhật: